- Từ điển Nhật - Việt
ばいばいかんしゅう
Kinh tế
[ 売買慣習 ]
tập tục buôn bán [commercial usage]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばいぱるすきろく
Tin học [ 倍パルス記録 ] ghi xung kép [double-pulse recording] -
ばいべんしほん
[ 買弁資本 ] n tư sản mại bản -
ばいみつど
Tin học [ 倍密度 ] mật độ kép [double density] -
ばいがい
[ ばい貝 ] n ốc xoắn/một loại ốc nước nhỏ -
ばいえんのうど
Kỹ thuật [ ばい煙濃度 ] nồng độ khói [smoke density (3)/smoke concentration] -
ばいえんのうどけい
Kỹ thuật [ ばい煙濃度計 ] khí cụ đo khói thải [smoke meter] -
ばいえんはいしゅつきじゅん
Kỹ thuật [ ばい煙排出基準 ] tiêu chuẩn khói thải [emission standard of smoke] -
ばいえんせいせいせい
Kỹ thuật [ ばい煙生成性 ] xu hướng tạo muội than [soot-forming tendency] -
ばいしゃくにん
[ 媒酌人 ] n người làm mai/người làm mối/người mai mối -
ばいしんだん
[ 陪審団 ] n bồi thẩm đoàn -
ばいしんちゅうさいにん
Kinh tế [ 陪審仲裁人 ] trọng tài trong danh sách [panel arbitrator] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばいしんいん
Mục lục 1 [ 陪審員 ] 1.1 / BỒI THẨM VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bồi thẩm/giám khảo [ 陪審員 ] / BỒI THẨM VIÊN / n Bồi thẩm/giám... -
ばいしょく
[ 陪食 ] n sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn -
ばいしょう
Mục lục 1 [ 賠償 ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường 2 [ 賠償する ] 2.1 vs 2.1.1 bồi thường 3 Kinh tế 3.1 [ 賠償 ] 3.1.1 sự bồi thường... -
ばいしょうきん
[ 賠償金 ] n tiền bồi thường -
ばいしょうきんがく
Kinh tế [ 賠償金額 ] tiền bồi thường/tiền đền bù [damages/reparation payments] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばいしょうていど
Mục lục 1 [ 賠償程度 ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ 賠償程度 ] 2.1.1 mức bồi thường [measure of damages] [ 賠償程度... -
ばいしょうひきわたし
Mục lục 1 [ 賠償引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ 賠償引渡し ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery] [ 賠償引渡し ] vs... -
ばいしょうがく
Kinh tế [ 賠償額 ] tiền bồi thường/khoản bồi thường [amount of damages] Category : Luật [法務] -
ばいしょうしょ
Kinh tế [ 賠償所 ] thư bảo đảm (bồi thường) [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.