- Từ điển Nhật - Việt
ひさしい
Xem thêm các từ khác
-
ひさいちゅうもん
Mục lục 1 [ 非再注文 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn hàng một lần 2 Kinh tế 2.1 [ 非再注文 ] 2.1.1 đơn hàng một lần [non-repeat order]... -
ひさいな
[ 非才な ] adj-na vô tài -
ひさかけ
[ 膝掛 ] n chăn phủ đầu gối -
ひさん
Mục lục 1 [ 悲惨 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bi thảm 1.2 n 1.2.1 sự bi thảm [ 悲惨 ] adj-na bi thảm n sự bi thảm -
ひさんな
Mục lục 1 [ 悲惨な ] 1.1 n 1.1.1 thê thảm 1.1.2 thảm khốc 1.1.3 buồn thảm 1.1.4 bi thảm 1.1.5 bần thần [ 悲惨な ] n thê thảm... -
ひさんなこうけい
[ 悲惨な光景 ] n thảm cảnh -
ひか
Mục lục 1 [ 悲歌 ] 1.1 n 1.1.1 bi ca 2 [ 悲歌 ] 2.1 / BI CA / 2.2 n 2.2.1 Thơ sầu/bài hát buồn/giai điệu buồn bã 3 [ 皮下 ] 3.1... -
ひかず
Mục lục 1 [ 日数 ] 1.1 / NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日数 ] / NHẬT SỐ / n số ngày -
ひかく
Mục lục 1 [ 比較 ] 1.1 n 1.1.1 sự so sánh 2 [ 比較する ] 2.1 vs 2.1.1 so sánh 3 [ 皮革 ] 3.1 n 3.1.1 da thuộc/đồ da 3.1.2 da dẻ... -
ひかくき
Tin học [ 比較器 ] bộ so sánh [comparator] -
ひかくきゅう
[ 比較級 ] n cấp độ để so sánh -
ひかくちょうさ
Kinh tế [ 比較 ] sự nghiên cứu qua so sánh [comparison testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひかくてき
Mục lục 1 [ 比較的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 1.1.2 có tính so sánh/mang tính so sánh [ 比較的 ] adj-na tương đối có tính... -
ひかくぶんがく
[ 比較文学 ] n văn so sánh -
ひかくえんざんし
Tin học [ 比較演算子 ] toán tử quan hệ [relational operator/relation] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ... -
ひかくじょうけん
Tin học [ 比較条件 ] điều kiện quan hệ/điều kiện liên quan [relation condition] -
ひかくしき
Tin học [ 比較式 ] biểu thức so sánh [comparison expression] -
ひかくしゃくど
Kinh tế [ 比較尺度 ] tỷ lệ đánh giá tương đối [comparative rating scale (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひかくげんごがく
[ 比較言語学 ] n ngôn ngữ ví von -
ひかくこうこく
Kinh tế [ 比較広告 ] hình thức quảng cáo theo lối so sánh [comparison advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.