- Từ điển Nhật - Việt
ひしゃくど
Xem thêm các từ khác
-
ひしょ
Mục lục 1 [ 秘書 ] 1.1 n 1.1.1 thư ký 1.1.2 sách cấm/mật thư 1.1.3 bí thư 2 [ 避暑 ] 2.1 n 2.1.1 sự tránh nóng 3 [ 避暑する ]... -
ひしょきゃく
Mục lục 1 [ 避暑客 ] 1.1 / TỴ THỬ KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách đi nghỉ mát [ 避暑客 ] / TỴ THỬ KHÁCH / n khách đi nghỉ mát -
ひしょち
Mục lục 1 [ 避暑地 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ nghỉ mát 2 [ 避暑地 ] 2.1 / TỴ THỬ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Khu nghỉ mát [ 避暑地 ] n chỗ nghỉ... -
ひしょしつ
Mục lục 1 [ 秘書室 ] 1.1 / BÍ THƯ THẤT / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng thư ký [ 秘書室 ] / BÍ THƯ THẤT / n Văn phòng thư ký -
ひしょうしつ
Mục lục 1 [ 非晶質 ] 1.1 / PHI TINH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Vô định hình [ 非晶質 ] / PHI TINH CHẤT / n Vô định hình -
ひしょうしつごうきん
Kỹ thuật [ 非晶質合金 ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys] -
ひしょうげきしきいんじそうち
Tin học [ 非衝撃式印字装置 ] máy in không gõ [nonimpact printer] Explanation : Một loại máy in tạo nên văn bản hoặc hình đồ... -
ひしょうかんせいきゅうほうしき
Mục lục 1 [ 非償還請求方式 ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn thuế truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ 非償還請求方式 ] 2.1.1 miễn truy đòi [without... -
ひしょかん
Mục lục 1 [ 秘書官 ] 1.1 / BÍ THƯ QUAN / 1.2 n 1.2.1 thư ký bộ trưởng [ 秘書官 ] / BÍ THƯ QUAN / n thư ký bộ trưởng -
ひしゅ
Mục lục 1 [ 匕首 ] 1.1 / TRỦY THỦ / 1.2 n 1.2.1 Dao găm 2 [ 脾腫 ] 2.1 / TỲ THŨNG / 2.2 n 2.2.1 lá lách sưng phù [ 匕首 ] / TRỦY... -
ひけそうば
Mục lục 1 [ 引け相場 ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 引け相場 ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối ngày... -
ひけそうば(とりひきじょ)
[ 引け相場(取引所) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch) -
ひけっしょうしつ
Tin học [ 非結晶質 ] vô định hình [amorphous] -
ひけつ
Mục lục 1 [ 否決 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ quyết 2 [ 否決する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ quyết 3 [ 秘決 ] 3.1 / BÍ QUYẾT / 3.2 n 3.2.1 bí... -
ひけつけん
[ 否決権 ] n quyền phủ quyết -
ひけい
Mục lục 1 [ 秘計 ] 1.1 / BÍ KẾ / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch bí mật [ 秘計 ] / BÍ KẾ / n Kế hoạch bí mật -
ひけいざいせいどのじぎょうたんい
Kinh tế [ 非経済制度の事業単位 ] đơn vị kinh doanh hạch toán phụ thuộc -
ひけす
Kỹ thuật [ ひけ巣 ] lỗ hổng co lại [shrinkage cavity] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞 -
ひけ巣
Kỹ thuật [ ひけす ] lỗ hổng co lại [shrinkage cavity] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞 -
ひけめ
[ 引け目 ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.