- Từ điển Nhật - Việt
ひとくちばなし
Mục lục |
[ 一口話 ]
/ NHẤT KHẨU THOẠI /
n
chuyện đùa/chuyện tiếu lâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとくい
Mục lục 1 [ 人食い ] 1.1 / NHÂN THỰC / 1.2 n 1.2.1 Tục ăn thịt người/sự ăn thịt người [ 人食い ] / NHÂN THỰC / n Tục... -
ひとくいじんしゅ
Mục lục 1 [ 人食い人種 ] 1.1 / NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 bộ tộc ăn thịt người [ 人食い人種 ] / NHÂN THỰC NHÂN... -
ひとだかり
[ 人だかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên ngoài... -
ひとちがい
[ 人違い ] n sự nhầm lẫn người này với người khác 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した :Anh... -
ひとつ
[ 一つ ] n một 日本で最も権威ある雑誌の一つXYZ誌の編集者 :biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền... -
ひとつき
Mục lục 1 [ 一月 ] 1.1 / NHẤT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 một tháng [ 一月 ] / NHẤT NGUYỆT / n một tháng 電気代はいつも一月いくらかかりますか? :tiền... -
ひとつひとつ
[ 一つ一つ ] n từng cái một 物を~確認しよう。: Kiểm tra từng chiếc một xem sao -
ひとつぶ
Mục lục 1 [ 一粒 ] 1.1 / NHẤT LẠP / 1.2 n 1.2.1 Một hạt [ 一粒 ] / NHẤT LẠP / n Một hạt 一粒種 :một hạt giống -
ひとつぶえり
Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự... -
ひとつぶより
Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự... -
ひとつぼし
Mục lục 1 [ 一つ星 ] 1.1 / NHẤT TINH / 1.2 n 1.2.1 sao hôm/sao mai [ 一つ星 ] / NHẤT TINH / n sao hôm/sao mai -
ひとつまみ
[ 一つまみ ] n nhón -
ひとつまみとる
[ 一つまみとる ] n nhón -
ひとつみ
Mục lục 1 [ 一つ身 ] 1.1 / NHẤT THÂN / 1.2 n 1.2.1 Quần áo em bé [ 一つ身 ] / NHẤT THÂN / n Quần áo em bé -
ひとつこころ
Mục lục 1 [ 一つ心 ] 1.1 / NHẤT TÂM / 1.2 n 1.2.1 Toàn tâm toàn ý/bằng cả trái tim [ 一つ心 ] / NHẤT TÂM / n Toàn tâm toàn... -
ひとつめ
Mục lục 1 [ 一つ目 ] 1.1 / NHẤT MỤC / 1.2 n 1.2.1 Quái vật một mắt [ 一つ目 ] / NHẤT MỤC / n Quái vật một mắt -
ひとつめこぞう
Mục lục 1 [ 一つ目小僧 ] 1.1 / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG / 1.2 n 1.2.1 yêu tinh độc nhãn [ 一つ目小僧 ] / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG... -
ひとづきあい
Mục lục 1 [ 人付き合い ] 1.1 / NHÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao [ 人付き合い ] / NHÂN PHÓ... -
ひとづて
Mục lục 1 [ 人伝 ] 1.1 / NHÂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Tin đồn/thông báo [ 人伝 ] / NHÂN TRUYỀN / n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây... -
ひとづま
Mục lục 1 [ 人妻 ] 1.1 / NHÂN THÊ / 1.2 n 1.2.1 vợ người/ người vợ [ 人妻 ] / NHÂN THÊ / n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.