- Từ điển Nhật - Việt
ひので
[ 日の出 ]
n
mặt trời mọc/bình minh
- 電灯の発明前は、多くの人が日の出とともに起きて、午後8時前には床についた :Trước khi phát minh ra điện rất nhiều người thức dậy khi mặt trời mọc và đi ngủ trước 8 giờ tối
- 日の出を見たかった彼はちょうど夜明け前に起床した :Anh ấy muốn ngắm mặt trời mọc nên anh ấy đã thức dậy trước bình minh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひのべ
Mục lục 1 [ 日延べ ] 1.1 / NHẬT DIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự trì hoãn/sự đình hoãn [ 日延べ ] / NHẬT DIÊN / n Sự trì hoãn/sự đình... -
ひのまる
Mục lục 1 [ 日の丸 ] 1.1 n 1.1.1 cờ Nhật 2 [ 日乃丸 ] 2.1 / NHẬT NÃI HOÀN / 2.2 n 2.2.1 cờ Nhật [ 日の丸 ] n cờ Nhật 大勢の人が日の丸を振りながら、オリンピック選手の帰国を歓迎しようと待っていた :Đám... -
ひのみやぐら
Mục lục 1 [ 火の見櫓 ] 1.1 / HỎA KIẾN LỖ / 1.2 n 1.2.1 tháp canh/chòi canh [ 火の見櫓 ] / HỎA KIẾN LỖ / n tháp canh/chòi canh -
ひのえうま
Mục lục 1 [ 丙午 ] 1.1 / BÍNH NGỌ / 1.2 n 1.2.1 năm Bính Ngọ [ 丙午 ] / BÍNH NGỌ / n năm Bính Ngọ -
ひのいり
[ 日の入り ] n mặt trời lặn/xế chiều ジャングルにあっては、時間は時計の秒針で計られるのではなく、日の出日の入りによって計られる。 :Trong... -
ひのめ
Mục lục 1 [ 日の目 ] 1.1 / NHẬT MỤC / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời [ 日の目 ] / NHẬT MỤC / n Ánh sáng mặt trời 彼の作品は、彼の死後10年たってからやっと日の目を見た :Tác... -
ひのもと
Mục lục 1 [ 火の元 ] 1.1 / HỎA NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn lửa [ 火の元 ] / HỎA NGUYÊN / n nguồn lửa -
ひはかいてき
Tin học [ 非破壊的 ] không hủy [non-destructive] -
ひはかいけんさ
Kỹ thuật [ 非破壊検査 ] sự kiểm tra không phá hỏng [nondestructive inspection] Explanation : 調査対象物を破壊せずに検査する方法。 設備を稼動させたまま、または、一部の限定した部分を停止するだけで、検査対象物に傷をつけずに外部から欠陥(劣化状況)を調べる。 -
ひはかいよみとり
Tin học [ 非破壊読取り ] đọc không hủy [nondestructive read] -
ひはん
Mục lục 1 [ 批判 ] 1.1 n 1.1.1 sự phê phán/sự phê bình 1.1.2 phê phán [ 批判 ] n sự phê phán/sự phê bình phê phán -
ひはんてき
Mục lục 1 [ 批判的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách phê phán 1.2 n 1.2.1 tính chất phê phán [ 批判的 ] adj-na một cách phê phán n tính... -
ひはんする
[ 批判する ] n phê -
ひば
Mục lục 1 [ 干葉 ] 1.1 / CAN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá khô 2 [ 肥馬 ] 2.1 / PHÌ MÃ / 2.2 n 2.2.1 ngựa béo [ 干葉 ] / CAN DIỆP / n lá... -
ひばくしゃ
[ 被爆者 ] n nạn nhân bị bom -
ひばち
Mục lục 1 [ 火鉢 ] 1.1 n 1.1.1 lò than 1.1.2 lò lửa [ 火鉢 ] n lò than lò lửa -
ひばな
Mục lục 1 [ 火花 ] 1.1 n 1.1.1 hoa lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 火花 ] 2.1.1 tia lửa [sparks] [ 火花 ] n hoa lửa Kỹ thuật [ 火花 ] tia... -
ひばば
Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố -
ひばし
n kẹp -
ひばり
Mục lục 1 [ 雲雀 ] 1.1 n 1.1.1 sơn ca 1.1.2 chim chiền chiện 2 [ 告天子 ] 2.1 / CÁO THIÊN TỬ / 2.2 n 2.2.1 Chim sơn ca 2.3 n 2.3.1 Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.