- Từ điển Nhật - Việt
ひばち
Xem thêm các từ khác
-
ひばな
Mục lục 1 [ 火花 ] 1.1 n 1.1.1 hoa lửa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 火花 ] 2.1.1 tia lửa [sparks] [ 火花 ] n hoa lửa Kỹ thuật [ 火花 ] tia... -
ひばば
Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố -
ひばし
n kẹp -
ひばり
Mục lục 1 [ 雲雀 ] 1.1 n 1.1.1 sơn ca 1.1.2 chim chiền chiện 2 [ 告天子 ] 2.1 / CÁO THIÊN TỬ / 2.2 n 2.2.1 Chim sơn ca 2.3 n 2.3.1 Tính... -
ひひ
Mục lục 1 [ 狒狒 ] 1.1 n 1.1.1 Khỉ đầu chó 2 [ 狒々 ] 2.1 n 2.1.1 Khỉ đầu chó [ 狒狒 ] n Khỉ đầu chó [ 狒々 ] n Khỉ đầu... -
ひひょう
Mục lục 1 [ 批評 ] 1.1 n 1.1.1 sự bình luận 2 [ 批評する ] 2.1 vs 2.1.1 bình luận [ 批評 ] n sự bình luận [ 批評する ] vs... -
ひひょうほんごさ
Kinh tế [ 非標本誤差 ] sai số không chọn mẫu [non-sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひひょうがん
[ 批評眼 ] n con mắt phê bình -
ひひょうか
Mục lục 1 [ 批評家 ] 1.1 / PHÊ BÌNH GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình [ 批評家 ] / PHÊ BÌNH GIA / n Nhà phê bình -
ひひょうする
Mục lục 1 [ 批評する ] 1.1 vs 1.1.1 phê bình 1.1.2 kiểm thảo [ 批評する ] vs phê bình kiểm thảo -
ひびき
[ 響き ] n tiếng vang/chấn động/dư âm 鐘の ~: tiếng chuông -
ひびく
Mục lục 1 [ 響く ] 1.1 v5k 1.1.1 vang vọng/chấn động 1.2 n 1.2.1 ngân nga 1.3 n 1.3.1 thình thình 1.4 n 1.4.1 vang 1.5 n 1.5.1 vang dội... -
ひびのきれた
Mục lục 1 [ ひびの切れた ] 1.1 / THIẾT / 1.2 exp 1.2.1 nứt nẻ (bàn tay) [ ひびの切れた ] / THIẾT / exp nứt nẻ (bàn tay) -
ひびのかて
[ 日々の糧 ] n cơm ăn hàng ngày/nhu cầu ngay lập tức 日々の糧を稼ぐ: kiếm cơm hàng ngày -
ひびの切れた
[ ひびのきれた ] exp nứt nẻ (bàn tay) -
ひびがはいる
[ ひびが入る ] n nứt -
ひびが入る
[ ひびがはいる ] n nứt -
ひびわれ
Mục lục 1 [ ひび割れ ] 1.1 n 1.1.1 vết nẻ/khe nứt/chỗ rạn 2 [ 罅割れ ] 2.1 / HÁ CÁT / 2.2 n 2.2.1 sự rạn nứt [ ひび割れ... -
ひびやき
Mục lục 1 [ 罅焼き ] 1.1 / HÁ THIÊU / 1.2 n 1.2.1 sứ men rạn [ 罅焼き ] / HÁ THIÊU / n sứ men rạn -
ひび割れ
[ ひびわれ ] n vết nẻ/khe nứt/chỗ rạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.