Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びりょう

[ 鼻梁 ]

n

sống mũi

Xem thêm các từ khác

  • びわ

    cây sơn trà nhật, biwa/cái đàn luýt nhật, bòn bon
  • びよう

    vẻ đẹp/dung nhan
  • びようし

    thợ uốn tóc
  • びん

    ve chai, chai, lọ/bình, cơ hội, bưu điện, 花瓶: lọ hoa, ビール瓶: chai bia, 空瓶: lọ không, 便のある次第: nếu có dịp,...
  • びんしょう

    lanh lợi/mẫn tiệp, sự lanh lợi/sự mẫn tiệp
  • びんかん

    mẫn cảm, sự mẫn cảm, 犬はにおいに敏感だ: chó ngửi mùi rất thính
  • びんせん

    giấy viết thư, đồ văn phòng phẩm, 便箋に優雅な筆跡で書く :viết tay bằng nét bút tao nhã lên giấy viết thư, 1冊の便箋 :1...
  • びやく

    thuốc kích dục
  • びょう

    đền miếu, giây, giây [second], đinh tán/rivê [rivet], 秒単位まで正確な :chính xác tới đơn vị của giây
  • びょうたい

    sức khoẻ yếu/cơ thể ốm yếu, tình trạng bệnh tật, 病体から健康体への身体的変化 :sự thay đổi sinh lý từ ốm...
  • びょうき

    thói xấu/chứng/tật, tật bệnh, ốm đau, ốm, đau ốm, bịnh, bệnh tật/bệnh/sự ốm, 例の病気が始まった: mắc phải thói...
  • びょうそう

    ổ bệnh, 原病巣 :ổ bệnh cũ
  • びょうちだてうんちん

    suất cước tàu chợ
  • びょうとう

    phòng bệnh (bệnh viện), その病院の病棟は戦争で負傷した人々でいっぱいだ。 :trong chiến tranh, phòng bệnh viện...
  • びょうどう

    bình đẳng, sự bình đẳng, 平等な扱い: sự đối xử bình đẳng, 男女平等: bình đẳng nam nữ
  • びょうはく

    sự thả neo/sự bỏ neo
  • びょうへん

    sự thay đổi của bệnh lý, 胃腸病変 :biến thành thương tổn đường ruột
  • びょうが

    liệt giường, sự ốm liệt giường, 病臥の室は帰依の堂。 :nhà quy y chính là nơi phòng bệnh, 切羽詰まった時だけ人は神に祈る。/病臥は室の帰依の堂。 :chỉ...
  • びょうじゃく

    sự gầy yếu/sự gầy gò ốm yếu, gầy ốm, gầy yếu/gầy yếu lắm bệnh/gầy gò ốm yếu, ốm yếu, 私は子どものころは病弱だった。 :lúc...
  • びょうじょう

    chứng bệnh (chứng bịnh), bệnh trạng/bệnh tình, 病状の変化: bệnh tình chuyển biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top