- Từ điển Nhật - Việt
ふしん
Mục lục |
[ 不信 ]
n
sự không tin/sự không tin cậy/sự đáng ngờ
- 不信行為: hành vi không đáng tin cậy (đáng ngờ)
sự không thành thật/sự bất tín/sự không trung thực
bất tín
[ 不審 ]
adj-na
nghi hoặc/hoài nghi/đáng nghi/đáng ngờ
- 不審な点を調べる: điều tra điểm đáng nghi ngờ
- 不審でたまらない: rất đáng nghi
không rõ ràng
n
sự không rõ ràng
n
sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự đáng nghi/sự đáng ngờ
[ 不振 ]
adj-na
không tốt/không hưng thịnh/không trôi chảy (công việc)
n
sự không tốt/sự không hưng thịnh/không trôi chảy
- 商売の不振: buôn bán không trôi chảy
[ 不臣 ]
/ BẤT THẦN /
n
Sự không trung thành/sự bội tín
[ 普請 ]
n
kiến trúc/sự xây dựng
[ 普請する ]
vs
kiến trúc/xây dựng
- 新しい家を普請する: xây nhà mới
[ 腐心 ]
n
sự hao phí tâm lực/sự hao tâm tổn tứ
- 彼は、秘密を隠すためにあの手この手と腐心した :Tôi đã hao tâm tổn tứ tìm mọi cách để giữ bí mật.
- 腐心している経済 :Nền kinh tế trong tình trạng khó khăn.
[ 腐心する ]
vs
hao phí tâm lực
- 派閥のバランスに腐心する :hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái.
Xem thêm các từ khác
-
ふしょく
sự ăn mòn/sự bào mòn, sự ăn mòn, sự ăn mòn [corrosion], 化学腐食 :sự ăn mòn hóa học, 家庭の水道設備の腐食 :sự... -
ふしょう
sự thiếu khả năng/sự thiếu trình độ, thiếu khả năng/thiếu trình độ, không rõ ràng, sự không rõ ràng, việc bị thương,... -
ふけい
sự bất kính/sự thiếu tôn kính/sự không tín ngưỡng/lời báng bổ/sự xúc phạm, nữa cảnh sát, cảnh sát quận, phụ huynh,... -
ふけん
quyền làm chồng, phủ huyện/quận huyện, quyền làm cha -
ふげん
sự yên lặng -
ふこう
sự không có hiếu/sự bất hiếu, bi khổ, không có hiếu/bất hiếu, số đen, rủi, nguy khốn, nạn, bất hạnh/không may mắn,... -
ふごう
phú ông/phú hào/người giàu có, nhãn/phù hiệu, sự phù hợp, phù hợp, bộ ký tự được mã hoá/mã hoá [coded character set/code] -
ふごうか
mã hóa [encoding (vs)] -
ふい
không ngờ, đột nhiên, sự đột nhiên/sự không ngờ tới, 不意の事件: sự kiện không ngờ tới -
ふうそく
vận tốc gió, tốc độ của gió, 北の風、風速は約15マイルでしょう。 :gió bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ.,... -
ふうどう
đường hầm gió, 低速風洞 :Đường hầm gió có tốc độ thấp., 特殊風洞 :Đường hầm gió đặc thù -
ふうしゃ
người giàu, cối xay gió, 洋上に風車を建設する :xây dựng cối xay gió ở biển, 風車を動力源にしている :Được... -
ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên, 風月を愛でる :thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên. -
ふうか
sự phong hoá, dầm mưa dãi gió, 加速風化 :sự phong hóa nhanh chóng, その出来事の記憶が風化する :ký ức về sự... -
ふさぐ
bít chịt, bế tắc, chặn (đường)/chiếm (chỗ), díu, ép, ép nài, làm tròn (trách nhiệm)/hoàn thành, nhắm (mắt)/đóng/khép/làm... -
ふさい
vợ chồng/phu thê, sự mắc nợ/nợ nần, nợ/tài sản nợ [liabilities], 負債を返す: trả nợ, category : phân tích tài chính... -
ふか
không kịp/không đỗ, sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự bất khả, sự thêm vào/sự cộng thêm vào,... -
ふかっこう
dị dạng/dị hình/vụng/vụng về, sự dị dạng -
ふせい
việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp, bất chánh, bất chính/xấu/không chính đáng, tư cách làm cha/cương vị làm cha,... -
ふす
nằm xuống/phủ phục xuống, cúi xuống lạy/bái lạy, 草に伏す: nằm xuống cỏ, 伏してお願い申し上げる: bái lạy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.