- Từ điển Nhật - Việt
ふそう
Mục lục |
[ 扶桑 ]
/ PHÙ TANG /
n
Nhật Bản/đất nước Phù Tang
Xem thêm các từ khác
-
ふだ
thẻ/nhãn -
ふだん
không ngừng, bình thường/thông thường/thường thường/đều đặn/thường xuyên, 不断の努力: nỗ lực không ngừng -
ふち
mép/lề/ viền, tính không thể chữa được, khẩu phần, bể nước sâu/vực thẳm, 茶碗に縁をつける:gắn viền ở bát... -
ふちょう
vận đen, y tá trưởng, trụ sở của quận -
ふっそ
flo (f) -
ふってん
điểm sôi, điểm sôi [boiling point], 非常に低い温度で沸点に達する :sôi ở nhiệt độ rất thấp, 水は100度で沸点に到達する :nước... -
ふっと
một luồng hơi/một luồng không khí -
ふっとう
sắp sôi/sủi tăm, sự sôi sùng sục, sôi lên/sôi nổi/lên cao trào, sự sôi [boiling], 沸騰している液体: chất lỏng đang sủi... -
ふっこ
sự phục hưng/sự phục hồi, 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh, 復古論 :thuyết... -
ふつぎょう
hửng sáng/lúc rạng đông -
ふつご
tiếng pháp -
ふつごう
không thích hợp/không thích nghi/không ổn thỏa, sự không thích hợp/sự không thích nghi/sự không ổn thỏa, 不都合な点がある:... -
ふつか
ngày mùng hai -
ふとう
không hợp lý/không thỏa đáng, sự không hợp lý/sự không thỏa đáng/sự không tương xứng, bất đẳng, cầu nhô, cầu cảng,... -
ふどう
bất động, bất đồng -
ふなつみび
ngày gửi hàng, ngày bốc -
ふなづみ
gửi hàng/bốc hàng [consignment/shipment/shipping/lading], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみきげん
thời hạn bốc [time of shipment], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみつうちしょ
giấy báo bốc hàng/giấy báo gửi hàng [advice of shipment/shipment advice], category : ngoại thương [対外貿易] -
ふなづみひ
phí bốc [loading expenses], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.