- Từ điển Nhật - Việt
べんもう
Xem thêm các từ khác
-
べんもうあくちゅえーた
Kỹ thuật [ べん毛アクチュエータ ] cơ cấu dẫn động trùng roi [flagellum actuator] -
べん毛
Kỹ thuật [ べんもう ] roi trong sinh vật học [flagellum] -
べん毛アクチュエータ
Kỹ thuật [ べんもうあくちゅえーた ] cơ cấu dẫn động trùng roi [flagellum actuator] -
べらべらしゃべる
adj-na, adv lép xép -
べるをおす
[ ベルを押す ] n bấm chuông -
ぺきん
[ 北京 ] n Bắc Kinh 北京オフィスの開設により中国を拠点とするお客様にも一流のサービスを提供することができます。 :Nhờ... -
ぺちゃぱい
n ngực lép -
ぺちゃんこ
adj dẹt/bằng phẳng/bị bẹp/lép kẹp -
ぺったり
adv bền vững/chặt chẽ/thân thiết/keo sơn -
ぺてんにかける
Mục lục 1 n 1.1 lật lọng 2 n 2.1 lừa đảo 3 n 3.1 lừa gạt 4 n 4.1 lừa lọc 5 n 5.1 man trá n lật lọng n lừa đảo n lừa gạt... -
ぺてんし
Mục lục 1 [ ぺてん師 ] 1.1 n 1.1.1 bố láo 2 [ ぺてん師 ] 2.1 / SƯ / 2.2 n 2.2.1 kẻ lừa đảo/kẻ bịp bợm/kẻ gian lận/kẻ... -
ぺてん師
Mục lục 1 [ ぺてんし ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo/kẻ bịp bợm/kẻ gian lận/kẻ gian trá 1.1.2 bố láo [ ぺてんし ] n kẻ lừa... -
ぺこぺこ
adj-na, adv đói meo mốc/đói đến đau quặn bụng -
ぺリンカ
n bồ nông -
ぺんをおく
[ ペンを置く ] v1 hạ bút -
ぺらぺら
adj-na, adv lưu loát/liền tù tì/trôi chảy -
ほ
Mục lục 1 [ 帆 ] 1.1 n 1.1.1 thuyền buồm 2 [ 舗 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng 3 [ 歩 ] 3.1 / BỘ / 3.2 n 3.2.1 bộ/bước 4 [ 穂 ] 4.1 n 4.1.1... -
ほお
[ 頬 ] n má 頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る :Lau vết son đỏ đậm dính trên má. (人)の頬に(口は近づけるが)触れずに音だけのキスをする :Hôn... -
ほおおしろい
[ 頬白粉 ] n phấn hồng -
ほおん
[ 保温 ] n sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt 保温に十分な衣服 :Trang phục đủ để giữ ấm. 貼り合わせた保温材の詰め物 :vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.