- Từ điển Nhật - Việt
ほうぼう
[ 方々 ]
n-adv, adv, conj
các mặt/các nơi
Xem thêm các từ khác
-
ほうしん
phương châm/chính sách, chính sách/đường lối của công ty [direction of the company, policy], category : tài chính [財政] -
ほうしょう
sự bồi thường, sự khen ngợi/vật để khen tặng/phần thưởng, 当然の褒賞を受ける :nhận được giải thưởng xứng... -
ほうしゅう
tiền công, thù lao, sự báo thù, bản báo cáo/bản kê [account], đối thường [consideration], sự thưởng/sự thưởng công/sự... -
ほうげん
tiếng địa phương/phương ngữ, thổ âm, phương ngôn, tiếng địa phương [dialect] -
ほうごう
đường nối/đường khâu, khâu (vết thương, vết mổ...) -
ほうかい
sự sụp đổ/sự tan tành, sụp đổ/tan tành/tan thành mây khói, 内閣が崩壊する: nội các bị sụp đổ -
ほうかん
pháo hạm -
ほんそう
sự hoạt động, sự hấp tấp/sự vội vàng/sự hối hả, sự cố gắng/sự nỗ lực, 社会奔走家: nhà hoạt động xã hội,... -
ほんどう
chùa chính/gian giữa của nhà thờ -
ほんし
đối tượng chính/đối tượng chủ yếu/mục tiêu thực sự, 学説の本旨: đối tượng chính của học thuyết, 教育の本旨:... -
ほんしつ
tinh hoàn, tinh hoa, tinh chất, thực chất/bản chất, phẩm cách -
ぼおん
mẫu âm -
ぼたい
dạ con/tử cung -
ぼき
việc ghi vào sổ/sự ghi sổ, ghi vào sổ, ghi sổ/kế toán [book keeping], explanation : 簿記では、すべての取引を借方と貸方に区分して記録する。これを仕訳という。この仕訳によって記録された取引内容を、最終的に損益計算書(pl)や貸借対照表(bs)などの財務諸表に集計することを簿記という。,... -
ぼだい
bồ đề -
ぼじょう
tình yêu/lòng yêu mến -
ぼし
mẹ con/mẫu tử -
ぼしゅう
sự chiêu tập/sự chiêu mộ/sự tuyển mộ, chiêu tập/chiêu mộ/tuyển mộ, sự chào bán công khai [subscription offer (of securities);... -
ぼけつ
huyệt, mồ/mả/phần mộ -
ぼけい
mẫu hệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.