- Từ điển Nhật - Việt
ぼけい
[ 母系 ]
n
mẫu hệ
Xem thêm các từ khác
-
ぼこう
trường học/học đường/học hiệu -
ぼう
sự phân tách/sự chia ra, một vài, nào đó, gậy chỉ huy, gậy, なにがしかの金 :một chút tiền ít ỏi, 某所 :một... -
ぼうおん
vong ơn, vô ơn, sự vong ân, phụ ân, bội ơn, sự cách âm, 忘恩の徒 :kẻ vô ơn., この工法なら、最大限の防音効果が得られる。 :phương... -
ぼうぎゃく
bạo nghịch, bạo ngược, sự bạo ngược, 暴虐な行為 :hành động bạo ngược, 暴虐な力 :sức mạnh bạo ngược,... -
ぼうぎょ
sự phòng ngự/sự phòng thủ, phòng ngự, phòng ngự, phòng vệ [defense], 耐は、侮辱を受けたときの最適な防御。 :nhẫn... -
ぼうきゃく
sự lãng quên, ~を忘却の淵から救う :cứu thoát ~ khỏi sự chìm trong lãng quên., 忘却の淵に沈む :chìm vào quên... -
ぼうそう
phản tặc -
ぼうだい
lớn lên/to ra/khổng lồ, sự làm cho lớn lên, この株式市場における投機による収益は膨大なものである :lợi nhuận... -
ぼうちょう
sự nghe/việc nghe, nghe, sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở, sự giãn nở [expansion], ~するかどうかについての市と住民の討論会を傍聴する :nghe... -
ぼうとう
sự bùng nổ/sự tăng đột ngột, bắt đầu, sự bắt đầu, 資産の暴騰という危険な動きをたきつける :thổi bùng... -
ぼうどく
phòng độc -
ぼうどう
loạn ly, dấy loạn, bạo động, ~が引き金となって起きた暴動 :cuộc bạo động nổ ra bắt nguồn từ ~, ~に反対する暴動 :bạo... -
ぼうがい
sự phương hại/ sự cản trở, phương hại/ cản trở, việc phương hại, 安い付け値を守るための入札妨害 :cản trở... -
ぼうじん
sự chống bụi [dustproof] -
ぼうふ
người chồng đã quá cố/vong phu/người chồng đã mất, vong phụ/người cha đã mất, 亡夫の仕事を引き継ぐ :tiếp tục... -
ぼうし
mũ/nón, người nào đó, sự đề phòng, phòng cháy, phòng/đề phòng, mũ/nón, つば広帽子〔婦人の〕 :mũ rộng vành <của... -
ぼうしする
phòng ngừa, ngăn ngừa -
ぼうしん
tính cả tin/tính nhẹ dạ -
ぼうしょく
dệt, sự xe chỉ và dệt, sự chống ăn mòn [corrosion protection, rust prevention], 紡織工場 :nhà máy sợi bông, 紡織術 :nghệ... -
ぼうしょう
sự làm chứng/sự chứng thực, việc thưởng huy chương, 傍証を固める :thu thập bằng chứng xác thực., 花形帽章反応 :phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.