- Từ điển Nhật - Việt
ほさき
Mục lục |
[ 穂先 ]
n
ngòi bút
mũi dao/mũi thương
cần câu cá/cần câu cá nhọn
bông/nụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほさする
[ 補佐する ] vs phụ tá -
ほか
Mục lục 1 [ 外 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra 2 [ 他 ] 2.1 n 2.1.1 ngoài [ 外 ] n ngoài ra [ 他 ] n ngoài -
ほかく
Mục lục 1 [ 捕獲 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ 1.1.2 sự bắt được 2 [ 捕獲する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt giữ 2.1.2 bắt được 3 Kinh... -
ほかくだほふたんぽやっかん
Kinh tế [ 捕獲拿捕不担保約款 ] điều khoản miễn bồi thường bắt giữ [free of capture and seizure clause] Category : Bảo hiểm... -
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん)
[ 捕獲拿捕不担保約款(保険) ] vs điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm) -
ほかくふね
[ 捕獲船 ] vs nơi bắt giữ tàu -
ほかくざいさん
Kinh tế [ 捕獲財産 ] tài sản tịch thu làm chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản ở biển) [prize] -
ほかくかもつ
[ 捕獲貨物 ] vs nơi bắt giữ hàng -
ほかに
[ 外に ] n ngoài ra/hơn nữa -
ほかには
Mục lục 1 [ 外には ] 1.1 n 1.1.1 ngoài ra 2 [ 他には ] 2.1 n 2.1.1 mặt khác [ 外には ] n ngoài ra [ 他には ] n mặt khác -
ほかの
[ 他の ] n khác -
ほかのところ
[ 他の所 ] n nơi khác -
ほかのばしょ
[ 他の場所 ] n nơi khác -
ほかのめんでは
[ 他の面では ] n mặt khác -
ほかじゅしんしゃめいひょうじ
Tin học [ 他受信者名表示 ] lộ ra những người nhận khác [disclosure of other recipients] -
ほかん
Mục lục 1 [ 保管 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo quản 1.1.2 lưu kho 1.1.3 bảo quản 2 [ 保管する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo quản 3 Kinh tế 3.1 [... -
ほかんそうこ
Kinh tế [ 保管倉庫 ] kho chứa hàng/kho bảo quản hàng [Storage Warehouse] Explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
ほかんつきふなにしょうけん
Kinh tế [ 保管付船荷証券 ] vận đơn nhận bốc (Mỹ) [custody bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほかんひよう
Kinh tế [ 保管費用 ] Chi phí bảo quản -
ほかんかもつ
Mục lục 1 [ 保管貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 保管貨物 ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ 保管貨物 ] vs hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.