- Từ điển Nhật - Việt
ぼうどく
[ 防毒 ]
n
phòng độc
Xem thêm các từ khác
-
ぼうどう
loạn ly, dấy loạn, bạo động, ~が引き金となって起きた暴動 :cuộc bạo động nổ ra bắt nguồn từ ~, ~に反対する暴動 :bạo... -
ぼうがい
sự phương hại/ sự cản trở, phương hại/ cản trở, việc phương hại, 安い付け値を守るための入札妨害 :cản trở... -
ぼうじん
sự chống bụi [dustproof] -
ぼうふ
người chồng đã quá cố/vong phu/người chồng đã mất, vong phụ/người cha đã mất, 亡夫の仕事を引き継ぐ :tiếp tục... -
ぼうし
mũ/nón, người nào đó, sự đề phòng, phòng cháy, phòng/đề phòng, mũ/nón, つば広帽子〔婦人の〕 :mũ rộng vành <của... -
ぼうしする
phòng ngừa, ngăn ngừa -
ぼうしん
tính cả tin/tính nhẹ dạ -
ぼうしょく
dệt, sự xe chỉ và dệt, sự chống ăn mòn [corrosion protection, rust prevention], 紡織工場 :nhà máy sợi bông, 紡織術 :nghệ... -
ぼうしょう
sự làm chứng/sự chứng thực, việc thưởng huy chương, 傍証を固める :thu thập bằng chứng xác thực., 花形帽章反応 :phản... -
ぼうけん
sự mạo hiểm, いま株に投資することは冒険だと思う.:tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất mạo hiểm., ひとつ冒険をしてみよう. :hãy... -
ぼうこく
vong quốc -
ぼうこう
bạo hành, bọng đái, bàng quang, sự bạo hành/sự hành hung [violence; assault], 膀胱から体の外側に尿を送る :Đưa nước... -
ぼうか
sự phòng lửa/sự phòng hỏa hoạn, phòng hỏa hoạn, 新しい市役所は防火構造になっている. :khu văn phòng thành phố... -
ぼうかん
sự bàng quan/ sự thờ ơ, bàng quan, 彼らのほとんどが、その男が銀行強盗するのを傍観していた :hầu hết mọi người... -
ぼうせき
dệt, 綿紡績および織布業者協会 :hiệp hội những nhà dệt sợi và sản xuất vải, 紡績会社 :công ty dệt bông... -
ぼうせい
bạo chính -
ぼうめい
sự lưu vong/sự tha hương, lưu vong, lưu vong/tha hương, その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する :rút lại lời... -
ぼうれい
vong hồn, linh hồn đã chết/ma quỷ/vong linh, その亡霊は一瞬のうちに消えた :hồn ma biến mất trong giây lát., 亡霊を追い払う :xua... -
ぼせん
đường dây mẹ [bus], explanation : Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ bộ phận này đến... -
ぼろ
áo rách/ điểm không hoàn hảo/ điểm khuất tất, giẻ rách, rách rưới, tã, ぼろを出さないようにする :xin đừng để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.