- Từ điển Nhật - Việt
ぼけ
Mục lục |
[ 惚け ]
n, uk
sự lão suy/sự lẩn thẩn
[ 呆け ]
n, uk
người ngốc nghếch/kẻ ngốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぼけっとにてをいれる
[ ボケットに手を入れる ] n đút tay vào túi -
ぼける
Mục lục 1 [ 惚ける ] 1.1 v1 1.1.1 bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già) 2 [ 呆ける ] 2.1 v1 2.1.1 suy yếu về tinh thần do tuổi tác... -
ぼこく
Mục lục 1 [ 母国 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 nước ta 1.1.3 mẫu quốc [ 母国 ] n xứ sở nước ta mẫu quốc -
ぼこくご
[ 母国語 ] n tiếng mẹ đẻ -
ぼいん
[ 母音 ] n nguyên âm -
ぼうず
Mục lục 1 [ 坊主 ] 1.1 n 1.1.1 hòa thượng/tăng lữ 1.1.2 cu tí [ 坊主 ] n hòa thượng/tăng lữ 坊主になる :Trở thành hòa... -
ぼうずがしら
[ ぼうず頭 ] n cạo trọc -
ぼうずかり
[ 坊主刈り ] n cắt trọc -
ぼうず頭
[ ぼうずがしら ] n cạo trọc -
ぼうたかとび
[ 棒高跳び ] n nhảy xào -
ぼうぎょほうほう
Kinh tế [ 防御方法 ] phương pháp phòng vệ [means of defense] -
ぼうきょうのねん
Mục lục 1 [ 望郷の念 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi nhớ nhà/nỗi nhớ quê hương 1.1.2 lòng hoài cổ/sự quyến luyến quá khứ [ 望郷の念... -
ぼうくう
[ 防空 ] n phòng không -
ぼうくうぶたい
[ 防空部隊 ] n bộ đội phòng không -
ぼうくうごう
[ 防空壕 ] n hầm trú ẩn -
ぼうくん
[ 暴君 ] n bạo quân -
ぼうだち
[ 棒立ち ] n sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..) 人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật... -
ぼうちょうざい
Kỹ thuật [ 膨張剤 ] chất làm giãn nở [blowing agent] -
ぼうちょうする
Mục lục 1 [ 膨張する ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ 膨張する ] n bành trướng bành -
ぼうちょうりつ
Kỹ thuật [ 膨張率 ] hệ số giãn nở [expansion coefficient]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.