- Từ điển Nhật - Việt
まえから
Xem thêm các từ khác
-
まえからきょうまで
[ 前から今日まで ] n-adv, n-t, suf từ trước đến nay -
まえもって
[ 前もって ] adv trước 前もって通知する: thông báo trước -
まえもってさだめる
[ 前もって定める ] adv an bài -
まえむき
Mục lục 1 [ 前向き ] 1.1 adj-na 1.1.1 hướng về phía trước 1.1.2 chắc chắn/quả quyết/tích cực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự... -
まえむきすいろん
Tin học [ 前向き推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning] -
まじないし
Mục lục 1 [ まじない師 ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじない師 ] exp thầy lang lang băm -
まじない師
Mục lục 1 [ まじないし ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじないし ] exp thầy lang lang băm -
まじえる
[ 交える ] v1 giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau -
まじめ
Mục lục 1 [ 真面目 ] 1.1 / CHÂN DIỆN MỤC / 1.2 adj-na 1.2.1 chăm chỉ/cần mẫn 1.3 n 1.3.1 sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc... -
まじめな
Mục lục 1 [ 真面目な ] 1.1 n 1.1.1 nghiêm trang 1.1.2 đứng đắn 1.1.3 đàng hoàng [ 真面目な ] n nghiêm trang đứng đắn đàng... -
まじわる
[ 交わる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn -
まじょ
[ 魔女 ] n la sát -
まじゅつ
Mục lục 1 [ 魔術 ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ 魔術 ] n tà thuật quỉ thuật phép phù... -
まじる
Mục lục 1 [ 交じる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混じる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được... -
まふゆ
[ 真冬 ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa... -
まざる
Mục lục 1 [ 交ざる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混ざる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được... -
まし
Mục lục 1 [ 増し ] 1.1 adj-na 1.1.1 thích (cái gì) hơn 1.1.2 hơn/thêm/gia tăng 1.2 n, n-suf 1.2.1 việc hơn/sự gia tăng/sự thêm [... -
ましたや
n huống hồ -
まして
[ 況して ] adv, exp huống chi/đương nhiên là 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường... -
ましてや
n huống chi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.