- Từ điển Nhật - Việt
まきこむ
Mục lục |
[ 巻き込む ]
v5m
dính líu
cuộn vào
[ 巻込む ]
v5m
cuộn vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まきせん
Kỹ thuật [ 巻き線 ] dây cuộn [winding] -
まきわく
[ 巻き枠 ] n ống chỉ -
まきをわる
[ 薪を割る ] exp bửa củi -
まきもどし
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 巻き戻し ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ 巻き戻し ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding... -
まきもどす
Tin học [ 巻き戻す ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind] -
まきもの
Mục lục 1 [ 巻物 ] 1.1 / QUYỂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 văn kiện cuộn [ 巻物 ] / QUYỂN VẬT / n văn kiện cuộn -
まき散らす
Mục lục 1 [ まきちらす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まきちらす ] n vung rơi... -
まく
Mục lục 1 [ 巻く ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn... -
まくがたキーボード
Tin học [ 膜型キーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền, có... -
まくあつけい
Kỹ thuật [ 膜厚計 ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)] -
まくろーりんてんかい
Kỹ thuật [ マクローリン展開 ] khai triển maclaurin [Maclaurin expansion] Category : toán học [数学] -
まくろよびだし
Tin học [ マクロ呼出し ] gọi vĩ lệnh [macro call] -
まくわうり
n dưa bở -
まくをおろす
[ 幕を下ろす ] n hạ màn -
まくら
Mục lục 1 [ 枕 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ 枕 ] n, n-suf gối đầu gối cái gối -
まくらかばー
[ 枕カバー ] n, n-suf khăn gối -
まくる
[ 捲る ] v5r xắn lên/vấn lên/quấn lên 袖を~: xắn tay áo -
まぐそ
[ 馬糞 ] n cứt ngựa -
まぐろ
[ 鮪 ] n cá ngừ -
まぐわ
Mục lục 1 n 1.1 bồ cào 2 n 2.1 bừa 3 n 3.1 cào n bồ cào n bừa n cào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.