Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まぎれる

[ 紛れる ]

v1

bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/bị làm sao lãng/bị phân tâm
に紛れる: suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まぎらす

    [ 紛らす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm 彼女は寂しさを紛らすためにピアノを弾いていた.:Cô...
  • まぎらわしい

    [ 紛らわしい ] adj gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng
  • まぎらわす

    [ 紛らわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi...
  • まき

    [ 巻 ] n cuộn
  • まきぞえ

    Mục lục 1 [ 巻き添え ] 1.1 n 1.1.1 liên luỵ 2 [ 巻添え ] 2.1 n 2.1.1 liên luỵ [ 巻き添え ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。:...
  • まきちらす

    Mục lục 1 [ まき散らす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まき散らす ] n vung rơi...
  • まきつく

    Mục lục 1 [ 巻き付く ] 1.1 n 1.1.1 xoắn xuýt 1.1.2 xoắn [ 巻き付く ] n xoắn xuýt xoắn
  • まきば

    [ 牧場 ] n đồng cỏ
  • まきほうこう

    Kỹ thuật [ 巻き方向 ] hướng cuộn [winding direction]
  • まきじゃく

    Mục lục 1 [ 巻き尺 ] 1.1 n 1.1.1 thước cuộn 2 [ 巻尺 ] 2.1 v5m 2.1.1 thước cuốn 2.2 n 2.2.1 thước cuộn [ 巻き尺 ] n thước...
  • まきあげる

    Mục lục 1 [ 巻き上げる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 cuốn [ 巻き上げる ] n vén cuốn
  • まきこむ

    Mục lục 1 [ 巻き込む ] 1.1 v5m 1.1.1 dính líu 1.1.2 cuộn vào 2 [ 巻込む ] 2.1 v5m 2.1.1 cuộn vào [ 巻き込む ] v5m dính líu cuộn...
  • まきせん

    Kỹ thuật [ 巻き線 ] dây cuộn [winding]
  • まきわく

    [ 巻き枠 ] n ống chỉ
  • まきをわる

    [ 薪を割る ] exp bửa củi
  • まきもどし

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 巻き戻し ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ 巻き戻し ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding...
  • まきもどす

    Tin học [ 巻き戻す ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind]
  • まきもの

    Mục lục 1 [ 巻物 ] 1.1 / QUYỂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 văn kiện cuộn [ 巻物 ] / QUYỂN VẬT / n văn kiện cuộn
  • まき散らす

    Mục lục 1 [ まきちらす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まきちらす ] n vung rơi...
  • まく

    Mục lục 1 [ 巻く ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top