Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まち

Mục lục

[]

n-suf, pref

phố xá
phố phường

n

phố/thị trấn

[]

n

thị trấn/con phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まちぎょうれつ

    Tin học [ 待ち行列 ] hàng đợi [queue/pushup list]
  • まちぎょうれつにいれる

    Tin học [ 待ち行列に入れる ] xếp vào hàng đợi [to enqueue]
  • まちぎょうれつからはずす

    Tin học [ 待ち行列から外す ] ra khỏi hàng đợi [to dequeue]
  • まちぎょうれつりろん

    Tin học [ 待ち行列理論 ] lý thuyết hàng đợi [queueing theory]
  • まちぎょうれつめい

    Tin học [ 待ち行列名 ] tên hàng đợi [queue name]
  • まちどおしい

    [ 待ち遠しい ] adj mong ngóng/mong đợi おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai...
  • まちなみ

    Mục lục 1 [ 町並 ] 1.1 n-t 1.1.1 dãy nhà phố 2 [ 町並み ] 2.1 n-t 2.1.1 dãy nhà phố [ 町並 ] n-t dãy nhà phố [ 町並み ] n-t dãy...
  • まちなか

    [ 町中 ] n trong phố/trong thành phố
  • まちのぞむ

    [ 待ち望む ] v5m kỳ vọng チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった :Điện...
  • まちのはづれ

    [ 街のはづれ ] n vỉa hè
  • まちはずれ

    [ 町外れ ] n ngoại ô 歴史博物館は町外れにある。: Bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành phố.
  • まちぶせ

    [ 待ち伏せ ] n sự mai phục/sự nằm rình/cuộc mai phục 旅人待ち伏せる: mai phục khách du lịch
  • まちぶせする

    [ 待伏せする ] n phục binh
  • まちまち

    Mục lục 1 [ 区々 ] 1.1 / KHU / 1.2 n, adj-na, adj-no 1.2.1 muôn hình muôn vẻ/nhiều loại khác nhau [ 区々 ] / KHU / n, adj-na, adj-no...
  • まちがえる

    Mục lục 1 [ 間違える ] 1.1 v5u 1.1.1 lầm lẫn 1.2 v1 1.2.1 sai/nhầm lẫn [ 間違える ] v5u lầm lẫn v1 sai/nhầm lẫn 答えを間違えた:...
  • まちがい

    Mục lục 1 [ 間違い ] 1.1 n 1.1.1 lỗi lầm/nhầm lẫn 2 Tin học 2.1 [ 間違い ] 2.1.1 lỗi/sai lầm [mistake] [ 間違い ] n lỗi lầm/nhầm...
  • まちがう

    Mục lục 1 [ 間違う ] 1.1 n 1.1.1 lầm lẫn 1.1.2 đánh lộn 1.2 v5u 1.2.1 lỗi/nhầm lẫn 1.3 v5u 1.3.1 sai lầm [ 間違う ] n lầm lẫn...
  • まちじかん

    Tin học [ 待ち時間 ] thời gian đợi/thời gian dự phòng [latency/waiting time/standby time (cellular phones)] Explanation : Trong điện...
  • まちあいしつ

    Mục lục 1 [ 待合室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng đợi 1.1.2 phòng chờ đợi [ 待合室 ] n phòng đợi 実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。 :Thực...
  • まちあわせ

    [ 待ち合わせ ] n sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt もし他の場所で待ち合わせするか、車でお迎えにあがることをご希望でしたらお電話くださいね。 :Xin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top