- Từ điển Nhật - Việt
ままはは
Xem thêm các từ khác
-
ままこ
Mục lục 1 [ 継子 ] 1.1 / KẾ TỬ / 1.2 n 1.2.1 con riêng [ 継子 ] / KẾ TỬ / n con riêng -
まま娘
[ ままむすめ ] n con ghẻ/con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước -
ままむすこ
Mục lục 1 [ まま息子 ] 1.1 / TỨC TỬ / 1.2 n 1.2.1 con ghẻ/con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước [ まま息子... -
ままむすめ
Mục lục 1 [ まま娘 ] 1.1 / NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 con ghẻ/con gái của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước [ まま娘... -
まま息子
[ ままむすこ ] n con ghẻ/con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước -
まがり
Mục lục 1 [ 間借り ] 1.1 n 1.1.1 thuê phòng 2 [ 間借りする ] 2.1 vs 2.1.1 thuê phòng 3 Kỹ thuật 3.1 [ 曲がり ] 3.1.1 cong [ 間借り... -
まがりくねった
[ 曲がりくねった ] adj uốn khúc/uốn lượn/uốn/uốn cong/ngoằn ngoèo 曲がりくねった〔道路などが〕: đường uốn khúc... -
まがりみち
[ 曲がり道 ] n đường rẽ 曲がり道に沿って歩く: Đi bộ dọc theo đường rẽ này. -
まがりかど
[ 曲がりかど ] n góc rẽ/góc phố -
まぜもの
[ 混ぜ物 ] n vật bị pha trộn -
まがる
Mục lục 1 [ 曲がる ] 1.1 n 1.1.1 ẹo 1.1.2 cúi 1.1.3 cong 1.2 v5r 1.2.1 uốn cong/rẽ 1.3 v5r 1.3.1 vẹo [ 曲がる ] n ẹo cúi cong v5r... -
まえ
Mục lục 1 [ 前 ] 1.1 n, n-adv, n-suf 1.1.1 đằng trước 2 [ 前 ] 2.1 / TIỀN / 2.2 n-adv, n-t, suf 2.2.1 phần đầu/phần trước/trước... -
まえおき
[ 前置き ] n lời giới thiệu/lời tựa/lời mở đầu ある映画の前置きは、ストーリーの核心部分を描くためにある。 :Phần... -
まえおきたいばん
[ 前置胎盤 ] n rau tiền đạo -
まえおきぱすめい
Tin học [ 前置パス名 ] tiền tố đường dẫn [path prefix] -
まえたおれかく
Kỹ thuật [ 前倒れ角 ] góc đổ phía trước (của chân chống) -
まえだて
Kỹ thuật [ 前立て ] Thân trước của áo Category : dệt may [繊維産業] -
まえに
[ 前に ] n-adv, n-t, suf khi trước -
まえにげかく
Kỹ thuật [ 前逃げ角 ] góc thoát trước [front clearance,back clearance angle] -
まえにいく
[ 前に行く ] n-adv, n-t, suf đi trước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.