- Từ điển Nhật - Việt
むしさかな
Xem thêm các từ khác
-
むしかえす
Mục lục 1 [ 蒸し返す ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nóng lại/hâm nóng 1.1.2 đào sâu thêm/bới móc lại [ 蒸し返す ] v5s làm nóng lại/hâm... -
むしする
Mục lục 1 [ 無視する ] 1.1 n 1.1.1 xao lãng 1.2 vs 1.2.1 xem thường/phớt lờ [ 無視する ] n xao lãng vs xem thường/phớt lờ 規定を無視する:... -
むしりょ
[ 無志慮 ] n càn rỡ -
むしろ
Mục lục 1 [ 寧ろ ] 1.1 adv 1.1.1 thà....còn hơn 2 [ 莚 ] 2.1 n 2.1.1 chiếu 2.2 adv 2.2.1 chiếu 2.3 adv 2.3.1 thà [ 寧ろ ] adv thà....còn... -
むしゃ
[ 武者 ] n người có võ/chiến sĩ/chiến binh/hiệp sĩ その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った :người hiệp sỹ đó... -
むしゃむしゃ
adv tóp tép (nhai)/trệu trạo (nhai) -
むしよけぐすり
[ 虫除け薬 ] n thuốc chống muỗi/thuốc đuổi muỗi -
むしんけい
Mục lục 1 [ 無神経 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có xúc cảm/trơ/lì 1.2 n 1.2.1 sự không có xúc cảm/sự trơ lì [ 無神経 ] adj-na không... -
むしんろん
[ 無神論 ] n vô thần luận -
むしょく
Mục lục 1 [ 無職 ] 1.1 n 1.1.1 sự không có việc làm 2 [ 無色 ] 2.1 n 2.1.1 vô sắc/không màu 3 Kỹ thuật 3.1 [ 無色 ] 3.1.1 sự... -
むしょうに
[ 無性に ] adv quá đáng/quá chừng/rất nhiều -
むしょうみほん
Kinh tế [ 無償見本 ] mẫu biếu [sample without value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むしょうけいやく
Mục lục 1 [ 無償契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ 無償契約 ] 2.1.1 hợp đồng không đền bù [naked... -
むしょうかんうらがき
Kinh tế [ 無償還裏書 ] ký hậu miễn truy đòi [endorsement without recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むしゅうきうんどう
Kỹ thuật [ 無周期運動 ] sự chuyển động không theo chu kỳ [aperiodic motion] -
むしゅうきょう
[ 無宗教 ] n vô thần -
むけ
Mục lục 1 [ 向け ] 1.1 n-suf 1.1.1 dành cho/thích hợp với (đối tượng, địa điểm) 2 Tin học 2.1 [ 向け ] 2.1.1 nhằm mục đích... -
むけつの
[ 無欠の ] n lành lặn -
むけい
Mục lục 1 [ 無形 ] 1.1 n 1.1.1 vô hình 1.1.2 sự vô hình [ 無形 ] n vô hình sự vô hình -
むけいぶつ
[ 無形物 ] n vật vô hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.