- Từ điển Nhật - Việt
むじゅんデータ
Xem thêm các từ khác
-
むふう
Mục lục 1 [ 無風 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặng gió 1.1.2 đứng gió 1.2 n 1.2.1 sự không có gió [ 無風 ] adj-na lặng gió đứng gió n... -
むふか
Kỹ thuật [ 無負荷 ] không tải [no-load] -
むふかでんあつ
Kỹ thuật [ 無負荷電圧 ] điện áp không tải [no-load voltage, open circuit voltage] -
むふかじょうたい
Kỹ thuật [ 無負荷状態 ] trạng thái không tải [no-load condition] -
むふかうんてんしけん
Kỹ thuật [ 無負荷運転試験 ] thử nghiệm chạy không tải [no-load mechanical test, no-load running test] -
むふかかいてんすう
Kỹ thuật [ 無負荷回転数 ] số vòng quay không tải [no-load speed] -
むざい
Mục lục 1 [ 無罪 ] 1.1 n 1.1.1 vô tội 1.1.2 sự vô tội [ 無罪 ] n vô tội sự vô tội -
むざん
Mục lục 1 [ 無残 ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc ác/tàn ác/máu lạnh 1.2 n 1.2.1 sự độc ác/sự tàn ác/sự máu lạnh [ 無残 ] adj-na... -
むしきぼいらー
[ 蒸し器ボイラー ] v5s, vt lò hơi -
むしぐすり
Mục lục 1 [ 虫薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sán 1.1.2 thuốc giun [ 虫薬 ] n thuốc sán thuốc giun -
むしていかいつけいたくしょ
Mục lục 1 [ 無指定買い付け委託書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn ủy thác đặt hàng tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 無指定買付委託書 ] 2.1.1 đơn... -
むしていビットレート
Tin học [ 無指定ビットレート ] tốc độ bít không xác định [unspecified bit rate (UBR)] -
むしなべ
[ 蒸し鍋 ] adj nồi hấp -
むしば
Mục lục 1 [ 虫歯 ] 1.1 n 1.1.1 răng sún 1.1.2 răng sâu/sâu răng [ 虫歯 ] n răng sún răng sâu/sâu răng -
むしばむ
Mục lục 1 [ 蝕む ] 1.1 v5m 1.1.1 sâu 1.1.2 gặm mòn/phá hủy (cơ thể, tâm hồn) 1.1.3 đục khoét/làm hỏng [ 蝕む ] v5m sâu 蝕まれた果実:... -
むしあつい
Mục lục 1 [ 蒸し暑い ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 hấp hơi 1.2 adj 1.2.1 nóng nực/oi bức [ 蒸し暑い ] v5s, vt hấp hơi adj nóng nực/oi bức -
むしさかな
[ 蒸し魚 ] v5s, vt cá hấp -
むしかえす
Mục lục 1 [ 蒸し返す ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nóng lại/hâm nóng 1.1.2 đào sâu thêm/bới móc lại [ 蒸し返す ] v5s làm nóng lại/hâm... -
むしする
Mục lục 1 [ 無視する ] 1.1 n 1.1.1 xao lãng 1.2 vs 1.2.1 xem thường/phớt lờ [ 無視する ] n xao lãng vs xem thường/phớt lờ 規定を無視する:... -
むしりょ
[ 無志慮 ] n càn rỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.