- Từ điển Nhật - Việt
めばえ
Xem thêm các từ khác
-
めばえる
Mục lục 1 [ 芽生える ] 1.1 n 1.1.1 đọt 1.1.2 đâm [ 芽生える ] n đọt đâm -
めべり
Mục lục 1 [ 目減り ] 1.1 n 1.1.1 hao hụt trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 目減り ] 2.1.1 hao hụt trọng lượng [loss in weight] [ 目減り... -
めまい
Mục lục 1 [ 目眩 ] 1.1 n 1.1.1 sự hoa mắt 2 [ 眩暈 ] 2.1 / HUYỄN VỰNG / 2.2 n 2.2.1 hoa mắt [ 目眩 ] n sự hoa mắt [ 眩暈 ] /... -
めまいがする
Mục lục 1 [ 目まいがする ] 1.1 n 1.1.1 lao đao 1.1.2 chóng mặt 1.1.3 choáng váng 2 [ 目眩がする ] 2.1 exp 2.1.1 chóng mặt [ 目まいがする... -
めまいする
[ 目眩する ] vs hoa mắt -
めまいをする
Mục lục 1 [ 目まいをする ] 1.1 n 1.1.1 xây xẩm 2 [ 目眩をする ] 2.1 vs 2.1.1 váng đầu [ 目まいをする ] n xây xẩm [ 目眩をする... -
めがくっつく
Mục lục 1 [ 目がくっつく ] 1.1 n 1.1.1 ngái ngủ 1.1.2 mờ mắt [ 目がくっつく ] n ngái ngủ mờ mắt -
めがくらむ
[ 目がくらむ ] n tối mắt -
めがくらむようなにっこう
[ 目がくらむような日光 ] n nắng chói -
めがだるい
[ 目がだるい ] n mỏi mắt -
めがちらちらする
Mục lục 1 [ 目がちらちらする ] 1.1 n 1.1.1 hoa mắt 1.1.2 chói mắt [ 目がちらちらする ] n hoa mắt chói mắt -
めがつかれる
[ 目が疲れる ] n mỏi mắt -
めがでる
Mục lục 1 [ 芽が出る ] 1.1 n 1.1.1 nảy mầm 1.1.2 nảy lộc 1.1.3 đâm chồi [ 芽が出る ] n nảy mầm nảy lộc đâm chồi -
めがねのふれーむ
[ 眼鏡のフレーム ] n gọng kính -
めがねをかける
[ 眼鏡をかける ] n đeo kính -
めがむずむずする
[ 目がむずむずする ] n ngứa mắt -
めじろおし
Mục lục 1 [ めじろ押し ] 1.1 / ÁP / 1.2 n 1.2.1 xô đẩy/chen lấn/tranh giành [ めじろ押し ] / ÁP / n xô đẩy/chen lấn/tranh... -
めじろ押し
[ めじろおし ] n xô đẩy/chen lấn/tranh giành -
めじるし
[ 目印 ] n mã hiệu/dấu hiệu/mốc -
めじるしする
[ 目印する ] vs ký mã hiệu/làm dấu hiệu/làm mốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.