- Từ điển Nhật - Việt
もちこめ
Xem thêm các từ khác
-
もちこむ
Mục lục 1 [ 持ち込む ] 1.1 v5m, vt 1.1.1 mang vào 1.1.2 đưa vào [ 持ち込む ] v5m, vt mang vào ~に全く新しい感覚を持ち込む :Mang... -
もちごめさけ
[ モチゴメ酒 ] n rượu nếp -
もちいる
Mục lục 1 [ 用いる ] 1.1 v1 1.1.1 thuê làm 1.1.2 dùng/sử dụng 1.1.3 dụng 1.1.4 chấp nhận để dùng 1.1.5 áp dụng cho [ 用いる... -
もちさる
[ 持ち去る ] v1 dọn đi -
もちかぶがいしゃ
Kinh tế [ 持株会社 ] công ty cổ phần mẹ [holding company (or holding)] Category : Công ty kinh doanh [会社・経営] Explanation : 他の会社を支配する目的で、他の会社の株式を保有する会社のこと。持株会社には、純粋持株会社と事業持株会社がある。 -
もちろん
Mục lục 1 [ 勿論 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 đương nhiên 1.2 n 1.2.1 dĩ nhiên 1.3 n 1.3.1 đương nhiên 1.4 n 1.4.1 tất nhiên [ 勿論 ] adv,... -
もちもの
[ 持ち物 ] n vật mang theo/vật sở hữu 持ち物がなければ盗まれる心配もなし。 :Không có đồ thì không lo mất 持ち物から目を離さないように気を付ける :Chú... -
もちゅう
[ 喪中 ] n đang có tang 祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。 :gia đình tôi đang có tang ông của tôi 喪中のためお祝いの席に出ることは遠慮している.:vì... -
もちゅうのかぞく
[ 喪中の家族 ] n tang gia -
もち米
Mục lục 1 [ もちこめ ] 1.1 n 1.1.1 lúa nếp 1.1.2 gạo nếp [ もちこめ ] n lúa nếp gạo nếp -
もったいない
Mục lục 1 [ 勿体ない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 quá tốt/tốt hơn xứng đáng được hưởng/không xứng đáng được 1.1.2 phạm thượng/bất... -
もったいぶる
vs làm điệu -
もっきん
[ 木琴 ] n mộc cầm -
もって
Mục lục 1 [ 以て ] 1.1 conj 1.1.1 có/lấy để làm/bằng 1.2 exp 1.2.1 vì/với/do vậy [ 以て ] conj có/lấy để làm/bằng 実力を ~ する: làm... -
もってくる
[ 持って来る ] vk mang đến 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。 :Anh ấy luôn... -
もっていく
Mục lục 1 [ 持っていく ] 1.1 v5t 1.1.1 dí 2 [ 持って行く ] 2.1 v5t 2.1.1 mang 3 [ 持って行く ] 3.1 / TRÌ HÀNH / 3.2 exp 3.2.1 mang... -
もってかえる
[ 持って帰る ] v5t mang về -
もっと
adv nữa/hơn nữa/thêm -
もっとも
Mục lục 1 [ 最も ] 1.1 adv 1.1.1 vô cùng/cực kỳ/cực độ 2 [ 尤も ] 2.1 n, adj-na, adv 2.1.1 khá đúng/có lý 2.2 n, adv, conj 2.2.1... -
もっともおくれても
[ 最も遅れても ] adv chậm nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.