- Từ điển Nhật - Việt
もち米
Xem thêm các từ khác
-
もったいない
Mục lục 1 [ 勿体ない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 quá tốt/tốt hơn xứng đáng được hưởng/không xứng đáng được 1.1.2 phạm thượng/bất... -
もったいぶる
vs làm điệu -
もっきん
[ 木琴 ] n mộc cầm -
もって
Mục lục 1 [ 以て ] 1.1 conj 1.1.1 có/lấy để làm/bằng 1.2 exp 1.2.1 vì/với/do vậy [ 以て ] conj có/lấy để làm/bằng 実力を ~ する: làm... -
もってくる
[ 持って来る ] vk mang đến 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。 :Anh ấy luôn... -
もっていく
Mục lục 1 [ 持っていく ] 1.1 v5t 1.1.1 dí 2 [ 持って行く ] 2.1 v5t 2.1.1 mang 3 [ 持って行く ] 3.1 / TRÌ HÀNH / 3.2 exp 3.2.1 mang... -
もってかえる
[ 持って帰る ] v5t mang về -
もっと
adv nữa/hơn nữa/thêm -
もっとも
Mục lục 1 [ 最も ] 1.1 adv 1.1.1 vô cùng/cực kỳ/cực độ 2 [ 尤も ] 2.1 n, adj-na, adv 2.1.1 khá đúng/có lý 2.2 n, adv, conj 2.2.1... -
もっともおくれても
[ 最も遅れても ] adv chậm nhất -
もっともちかい
[ 最も近い ] adv gần nhất -
もっともらしい
[ 尤もらしい ] adj có lý -
もっぱら
[ 専ら ] adv hầu hết/chủ yếu -
もっこりする
vs cương cứng/cương lên -
もっか
[ 目下 ] n-adv, n-t hiện tại/bây giờ 目下交渉中です: hiện tại đang trong quá trình đàm phán -
もつ
Mục lục 1 [ 持つ ] 1.1 v5t 1.1.1 xách 1.1.2 vác 1.1.3 mang 1.1.4 khiêng 1.1.5 duy trì 1.1.6 đảm nhiệm/có 1.1.7 chịu (phí tổn) 1.1.8... -
もつれた
n phiền phức -
もつれさせる
Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 n 2.1 xù n rũ rượi n xù -
もつれる
Mục lục 1 [ 縺れる ] 1.1 v1 1.1.1 rối tung/lộn xộn 1.2 n 1.2.1 phiền nhiễu 1.3 n 1.3.1 triền miên 1.4 n 1.4.1 xoắn [ 縺れる ]... -
もてなし
Mục lục 1 [ 持て成し ] 1.1 n 1.1.1 mời 1.1.2 đối đãi/ quan tâm 1.1.3 chiêu đãi/ tiếp đón [ 持て成し ] n mời 茶菓の持て成しを受ける:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.