- Từ điển Nhật - Việt
やり取り
Xem thêm các từ khác
-
やり合う
[ やりあう ] v5u ganh đua/cạnh tranh/cãi nhau/tranh luận -
やり切る
[ やりきる ] v5r làm xong hoàn toàn/hoàn thành/làm trọn vẹn -
やりをなげる
[ 槍を投げる ] n đâm lao -
やり繰り
[ やりくり ] n sự sắp xếp cho đủ/sự chi li tính toán/sự co kéo cho đủ -
やり直し
[ やりなおし ] n sự làm lại -
やり直す
[ やりなおす ] v5s làm lại -
やり過ごす
Mục lục 1 [ やりすごす ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt lên/vượt qua 1.1.2 làm quá/quá mức [ やりすごす ] v5s vượt lên/vượt qua làm... -
やり遂げる
[ やりとげる ] v1 hoàn thành trọn vẹn/làm trọn/làm xong xuôi -
やり方
[ やりかた ] n cách làm -
やり方が渋い
[ やりかたがしぶい ] n keo kiệt/bủn xỉn -
やめる
Mục lục 1 [ 止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1, vt 1.2.1 bỏ/cai/dừng/ngừng/thôi/kiêng 2 [ 辞める ] 2.1 v1 2.1.1 nghỉ hưu 2.2 n 2.2.1 bãi... -
やろう
[ 野郎 ] n kẻ bất lương -
やわか
Mục lục 1 [ 軟貨 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy ngân hàng 1.1.2 đồng tiền yếu 1.1.3 đồng tiền mềm (giấy) [ 軟貨 ] vs giấy ngân hàng... -
やわらぐ
Mục lục 1 [ 和らぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nguôi đi/dịu đi 1.1.2 được nới lỏng/xả bớt/giảm bớt [ 和らぐ ] v5g nguôi đi/dịu đi... -
やわらげる
[ 和らげる ] v1 làm nguôi đi/làm dịu đi 〔苦痛などを〕和らげる : làm dịu đi cơn đau -
やわらか
Mục lục 1 [ 柔らか ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mềm mại/dịu dàng 2 [ 軟らか ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 mềm/xốp [ 柔らか ] n, adj-na mềm mại/dịu... -
やわらかい
Mục lục 1 [ 柔らかい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 êm 1.2 adj 1.2.1 mềm mại/dịu dàng 1.3 adj 1.3.1 mềm mỏng 1.4 adj 1.4.1 mịn màng 2 [ 軟らかい... -
やれ
Mục lục 1 col 1.1 làm đi 2 int 2.1 ồ!/chao ôi!/trời ơi!/chúa ơi!/than ôi col làm đi int ồ!/chao ôi!/trời ơi!/chúa ơi!/than ôi -
やれやれ
int ối chà/chà chà/ái chà Ghi chú: thể hiện sự thất vọng, chán nản, thở dài -
やんちゃ
adj-na tinh nghịch/tinh quái/ranh mãnh/láu lỉnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.