- Từ điển Nhật - Việt
ゆうよ
Xem thêm các từ khác
-
ゆうよなく
[ 猶予なく ] n sự nhanh chóng -
ゆうよう
Mục lục 1 [ 悠揚 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh 2 [ 有用 ] 2.1 n 2.1.1 hữu dụng [ 悠揚 ] adj-na bình tĩnh... -
ゆうもうな
[ 勇猛な ] vs dũng mãnh -
ゆうもん
[ 幽門 ] n môn vị [giải phẫu] -
ゆうやけ
[ 夕焼け ] n ánh chiều tà đỏ rực/ánh nắng chiều tà đỏ rực 嵐を予告するような夕焼け: ánh chiều đỏ rực là điềm... -
ゆうゆう
Mục lục 1 [ 悠々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàn tản/ung dung 1.2 n 1.2.1 sự nhàn tản/sự ung dung/sự thong dong [ 悠々 ] adj-na nhàn tản/ung... -
ゆうらん
[ 遊覧 ] n du lãm -
ゆうらんきゃく
Mục lục 1 [ 遊覧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách du lịch 1.1.2 du khách [ 遊覧客 ] n khách du lịch du khách -
ゆうらんせん
[ 遊覧船 ] n du thuyền -
ゆさぶる
[ 揺さぶる ] v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
ゆさゆさ
adv gây ảnh hưởng lớn/có thế lực lớn -
ゆか
Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 sàn nhà 1.1.2 sàn 1.1.3 nền nhà [ 床 ] n sàn nhà じゅうたんの敷いてある床 :Sàn nhà có dải... -
ゆかた
Mục lục 1 [ 浴衣 ] 1.1 / DỤC Y / 1.2 n 1.2.1 kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ [ 浴衣 ] / DỤC Y / n kimono mặc mùa hè bằng... -
ゆかい
Mục lục 1 [ 愉快 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vui nhộn 1.1.2 hài lòng/thỏa mãn 1.2 n 1.2.1 sự hài lòng/sự thỏa mãn/sự vui nhộn 1.3 n 1.3.1... -
ゆかいた
Mục lục 1 [ 床板 ] 1.1 / SÀNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm lát sàn [ 床板 ] / SÀNG BẢN / n tấm lát sàn 乾燥された床板 :Tấm... -
ゆかいな
Mục lục 1 [ 愉快な ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngọt xớt 1.1.2 khoái ý 1.1.3 khoái lạc 1.1.4 khoái [ 愉快な ] adj-na ngọt xớt khoái ý khoái... -
ゆかいなせいかく
[ 愉快な性格 ] adj-na vui tính -
ゆせい
[ 油井 ] n giếng dầu -
ゆせいとりょう
Kỹ thuật [ 油性塗料 ] sơn có tính dầu [oil paint] Category : sơn [塗装] -
ゆすぶる
Mục lục 1 [ 揺すぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc 1.1.2 rung chuyển 1.2 adv 1.2.1 chệnh choạng 1.3 adv 1.3.1 lắc 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.