- Từ điển Nhật - Việt
ゆみ
Xem thêm các từ khác
-
ゆみや
Mục lục 1 [ 弓矢 ] 1.1 / CUNG THỈ / 1.2 n 1.2.1 cung và tên [ 弓矢 ] / CUNG THỈ / n cung và tên -
ゆがみ
Kỹ thuật sự biến dạng/sự xiên xẹo [distortion, skewness] sự vặn xoắn [distortion] -
ゆがみゲージ
Kỹ thuật [ 歪みゲージ ] dụng cụ đo sức căng [strain gauge] Explanation : 金属の線や箔を引っ張ると、断面積が縮むと同時に長さが伸び電気抵抗が大きくなる。この電気抵抗の変化から歪みや力を測定するセンサ -
ゆがむ
Mục lục 1 [ 歪む ] 1.1 / OAI / 1.2 v5m 1.2.1 bẻ cong/xuyên tạc/bôi nhọ [ 歪む ] / OAI / v5m bẻ cong/xuyên tạc/bôi nhọ -
ゆえ
[ 故 ] n, n-adv lý do/nguyên nhân/nguồn cơn -
ゆえに
Mục lục 1 [ 故に ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do đó/kết quả là 2 Kỹ thuật 2.1 [ 故に ] 2.1.1 vì thế/vì vậy [therefore] [ 故に ] conj,... -
ゆし
Mục lục 1 [ 油脂 ] 1.1 n 1.1.1 mỡ/chất béo 2 [ 諭旨 ] 2.1 n 2.1.1 sự có lý do/có lý lẽ [ 油脂 ] n mỡ/chất béo 固まった油脂 :... -
ゆしゅつ
Mục lục 1 [ 輸出 ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu 1.1.2 xuất cảng 1.1.3 sự xuất khẩu 2 [ 輸出する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất khẩu 3 Kinh tế... -
ゆしゅつぎょう
Kinh tế [ 輸出業 ] kinh doanh xuất khẩu [export business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆしゅつぎょうしゃ
Kinh tế [ 輸出業者 ] thương nhân xuất khẩu [export trader] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆしゅつきぎょう
Kinh tế [ 輸出企業 ] doanh nghiệp xuất khẩu [export enterprise] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆしゅつきそく
Mục lục 1 [ 輸出規則 ] 1.1 vs 1.1.1 điều lệ xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出規則 ] 2.1.1 điều lệ xuất khẩu [export regulations]... -
ゆしゅつきけん
Kinh tế [ 輸出危険 ] rủi ro xuất khẩu [export risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆしゅつきんがく
Mục lục 1 [ 輸出金額 ] 1.1 vs 1.1.1 kim ngạch xuất khẩu 1.1.2 doanh số xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出金額 ] 2.1.1 doanh số... -
ゆしゅつきんし
Mục lục 1 [ 輸出禁止 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm xuất khẩu 1.1.2 cấm vận xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出禁止 ] 2.1.1 cấm vận xuất... -
ゆしゅつきんしひん
Mục lục 1 [ 輸出禁止品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cấm xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出禁止品 ] 2.1.1 hàng cấm xuất [prohibited exports] [ 輸出禁止品... -
ゆしゅつきんせいひん
Mục lục 1 [ 輸出禁制品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cấm xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 輸出禁制品 ] 2.1.1 hàng cấm xuất [contraband of export] [... -
ゆしゅつきんゆうほけんこうしゃ
[ 輸出金融保険公社 ] vs Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu -
ゆしゅつきょか
Kinh tế [ 輸出許可 ] giấy phép xuất khẩu [export permit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆしゅつきょかしょ
[ 輸出許可書 ] vs giấy phép xuất khẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.