- Từ điển Nhật - Việt
よめ
Mục lục |
[ 嫁 ]
n
nàng dâu
con dâu
cô dâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よめになる
Mục lục 1 [ 嫁になる ] 1.1 n 1.1.1 gả chồng 1.1.2 gả [ 嫁になる ] n gả chồng gả -
よめにいく
[ 嫁に行く ] n lấy chồng -
よめにやる
[ 嫁にやる ] n cưới gả -
よめい
[ 余命 ] n ngày tháng còn lại của cuộc đời 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い: bà cụ ấy chẳng còn mấy... -
よめいり
Mục lục 1 [ 嫁入り ] 1.1 n 1.1.1 lấy chồng/xuất giá 2 [ 嫁入りする ] 2.1 vs 2.1.1 lấy chồng/xuất giá [ 嫁入り ] n lấy chồng/xuất... -
よめいりさせる
[ 嫁入りさせる ] n gả con gái -
よろしく
Mục lục 1 [ 宜しく ] 1.1 int 1.1.1 cần phải/phải 1.2 exp 1.2.1 chiếu cố/gửi lời thăm hỏi 1.3 adv 1.3.1 thích hợp/thích đáng... -
よろしい
Mục lục 1 [ 宜しい ] 1.1 hon 1.1.1 tốt/có thể được/thích hợp 1.1.2 được/tốt [ 宜しい ] hon tốt/có thể được/thích... -
よろける
adj-na vật vờ -
よろこばしい
Mục lục 1 [ 喜ばしい ] 1.1 n 1.1.1 vui mừng 1.1.2 sướng [ 喜ばしい ] n vui mừng sướng -
よろこばせる
[ 喜ばせる ] v5s đẹp lòng -
よろこばす
[ 喜ばす ] v5s làm cho người khác vui mừng 彼女が大学に受かったことは親を~した。: Việc cô ấy đỗ đại học đã... -
よろこび
Mục lục 1 [ 喜び ] 1.1 v5s 1.1.1 khoái cảm 1.1.2 hởn hở 1.1.3 hân hạnh 1.2 n 1.2.1 sự phấn khởi/sự vui vẻ/sự vui mừng/chuyện... -
よろこぶ
Mục lục 1 [ 喜ぶ ] 1.1 n 1.1.1 hỷ 1.1.2 hí hửng 1.2 v5b 1.2.1 phấn khởi/vui mừng/vui vẻ/sẵn lòng 1.3 v5b 1.3.1 sướng [ 喜ぶ... -
よろこんで
Mục lục 1 [ 喜んで ] 1.1 v5b 1.1.1 sẵn lòng 1.1.2 hân hoan [ 喜んで ] v5b sẵn lòng hân hoan -
よろこんでしょうたいする
[ 喜んで招待する ] v5b đãi bôi -
よろい
[ 鎧 ] n áo giáp -
よろめく
Mục lục 1 [ 蹌踉めく ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 mất thăng bằng/lảo đảo/loạng choạng 1.2 adj-na 1.2.1 chếnh choáng 1.3 adj-na 1.3.1 lạng... -
よろよろ
adv loạng choạng/lảo đảo -
よろよろする
Mục lục 1 adv 1.1 lạng 2 adv 2.1 lạng chạng 3 adv 3.1 lảo đảo adv lạng adv lạng chạng adv lảo đảo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.