Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りゅうけいする

[ 流刑する ]

n

lưu đày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りゅうこつ

    [ 竜骨 ] n sống tàu thủy/sống tàu 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた :Ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu...
  • りゅうこう

    Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu hành 1.1.3 mốt/mô-đen 1.1.4 hợp tính 1.1.5 bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan...
  • りゅうこうびょう

    Mục lục 1 [ 流行病 ] 1.1 n 1.1.1 ôn dịch 1.1.2 bệnh lưu hành [ 流行病 ] n ôn dịch bệnh lưu hành
  • りゅうこうびょうにかかる

    [ 流行病にかかる ] n nhiễm dịch
  • りゅうこうふく

    Mục lục 1 [ 流行服 ] 1.1 n 1.1.1 thời trang 1.1.2 quần áo hợp thời [ 流行服 ] n thời trang quần áo hợp thời
  • りゅうこうか

    [ 流行歌 ] n bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành 流行歌を歌う :Hát một bài hát đang thịnh hành 流行歌手 :Ca...
  • りゅうこうせいじかせんえん

    [ 流行性耳下腺炎 ] n bệnh quai bị
  • りゅうこうする

    Mục lục 1 [ 流行する ] 1.1 vs 1.1.1 thịnh hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流行する ] 2.1.1 Thịnh hành [ 流行する ] vs thịnh hành 今ベトナムではミニスカートが流行っている。:...
  • りゅういき

    [ 流域 ] n lưu vực 国際河川流域 :Lưu vực sông quốc tế. 山地流域 :Lưu vực sông đi qua vùng núi.
  • りゅういする

    [ 留意する ] n lưu ý
  • りゅうか

    Kỹ thuật [ 硫化 ] sự lưu hoá [sulfidation]
  • りゅうかすいそ

    [ 硫化水素 ] n hydrosulfuric 硫化水素酸 :axit hyđrô sunfua 硫化水素試験 :Thí nghiệm chất hyđrô sunfua
  • りゅうせつ

    [ 流説 ] adj-na lưu truyền
  • りゅうせつらん

    [ 流説欄 ] n cây thùa
  • りゅうせい

    Mục lục 1 [ 流星 ] 1.1 / LƯU TINH / 1.2 n 1.2.1 sao băng 1.3 n 1.3.1 sao sa 2 [ 隆盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự...
  • りゅうせいな

    Mục lục 1 [ 隆盛な ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ 隆盛な ] adj-na phồn vinh phồn hoa
  • りゅうりょう

    Kỹ thuật [ 流量 ] lưu lượng [discharge, flow rate]
  • りゅうりょうけい

    Kỹ thuật [ 流量計 ] lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter]
  • りゅうりゅう

    Mục lục 1 [ 隆々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 săn chắc 1.1.2 hưng thịnh/phồn thịnh 1.2 n 1.2.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng...
  • Mục lục 1 [ 芽 ] 1.1 n 1.1.1 mầm mống 1.1.2 mầm 1.1.3 búp 2 [ 眼 ] 2.1 n 2.1.1 con mắt/thị lực 3 [ 目 ] 3.1 n 3.1.1 mắt 3.1.2 con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top