- Từ điển Nhật - Việt
りゅうこうせいじかせんえん
Xem thêm các từ khác
-
りゅうこうする
Mục lục 1 [ 流行する ] 1.1 vs 1.1.1 thịnh hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流行する ] 2.1.1 Thịnh hành [ 流行する ] vs thịnh hành 今ベトナムではミニスカートが流行っている。:... -
りゅういき
[ 流域 ] n lưu vực 国際河川流域 :Lưu vực sông quốc tế. 山地流域 :Lưu vực sông đi qua vùng núi. -
りゅういする
[ 留意する ] n lưu ý -
りゅうか
Kỹ thuật [ 硫化 ] sự lưu hoá [sulfidation] -
りゅうかすいそ
[ 硫化水素 ] n hydrosulfuric 硫化水素酸 :axit hyđrô sunfua 硫化水素試験 :Thí nghiệm chất hyđrô sunfua -
りゅうせつ
[ 流説 ] adj-na lưu truyền -
りゅうせつらん
[ 流説欄 ] n cây thùa -
りゅうせい
Mục lục 1 [ 流星 ] 1.1 / LƯU TINH / 1.2 n 1.2.1 sao băng 1.3 n 1.3.1 sao sa 2 [ 隆盛 ] 2.1 n 2.1.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự... -
りゅうせいな
Mục lục 1 [ 隆盛な ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ 隆盛な ] adj-na phồn vinh phồn hoa -
りゅうりょう
Kỹ thuật [ 流量 ] lưu lượng [discharge, flow rate] -
りゅうりょうけい
Kỹ thuật [ 流量計 ] lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter] -
りゅうりゅう
Mục lục 1 [ 隆々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 săn chắc 1.1.2 hưng thịnh/phồn thịnh 1.2 n 1.2.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng... -
め
Mục lục 1 [ 芽 ] 1.1 n 1.1.1 mầm mống 1.1.2 mầm 1.1.3 búp 2 [ 眼 ] 2.1 n 2.1.1 con mắt/thị lực 3 [ 目 ] 3.1 n 3.1.1 mắt 3.1.2 con... -
めずらしい
Mục lục 1 [ 珍しい ] 1.1 adj 1.1.1 ly kỳ 1.1.2 khan hiếm 1.1.3 hiếm [ 珍しい ] adj ly kỳ khan hiếm hiếm 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。:... -
めたもじ
Tin học [ メタ文字 ] ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình... -
めきめき
Mục lục 1 adv 1.1 leng keng/coong coong/choang 2 adv 2.1 vùn vụt/nhanh chóng/rõ rệt/lớn nhanh như thổi adv leng keng/coong coong/choang... -
めきゃべつ
[ 芽キャベツ ] n cải Bruxen -
めく
suf giống như là/có vẻ như là/như thể là Ghi chú: đi sau danh từ, động từ thể masu -
めくら
Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 / MANH / 1.2 n 1.2.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.2.2 sự mù/người mù 2 Kỹ thuật 2.1 nút bịt đường ống... -
めくらへび
[ めくら蛇 ] n rắn trun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.