Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りゅうせい

Mục lục

[ 流星 ]

/ LƯU TINH /

n

sao băng
その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した :Ngôi sao băng bị phân giải khi xâm nhập vào bầu khí quyển của trái đất.
流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる :Phóng vệ tinh lên vũ trụ để quan sát sao băng.

n

sao sa

[ 隆盛 ]

n

sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng long
日の~の隆盛の多く :Nhiều thành công của ~ trong ngày
アジアでの信じられないほどの隆盛ぶり :Sự thịnh vượng đến khó tin ở các nước Châu Á

adj-na

thịnh vượng/cường thịnh/phồn thịnh/hưng vượng/phát đạt
王朝の隆盛: sự cường thịnh của Vương triều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りゅうせいな

    Mục lục 1 [ 隆盛な ] 1.1 adj-na 1.1.1 phồn vinh 1.1.2 phồn hoa [ 隆盛な ] adj-na phồn vinh phồn hoa
  • りゅうりょう

    Kỹ thuật [ 流量 ] lưu lượng [discharge, flow rate]
  • りゅうりょうけい

    Kỹ thuật [ 流量計 ] lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter]
  • りゅうりゅう

    Mục lục 1 [ 隆々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 săn chắc 1.1.2 hưng thịnh/phồn thịnh 1.2 n 1.2.1 sự phồn thịnh/sự hưng thịnh/sự hưng...
  • Mục lục 1 [ 芽 ] 1.1 n 1.1.1 mầm mống 1.1.2 mầm 1.1.3 búp 2 [ 眼 ] 2.1 n 2.1.1 con mắt/thị lực 3 [ 目 ] 3.1 n 3.1.1 mắt 3.1.2 con...
  • めずらしい

    Mục lục 1 [ 珍しい ] 1.1 adj 1.1.1 ly kỳ 1.1.2 khan hiếm 1.1.3 hiếm [ 珍しい ] adj ly kỳ khan hiếm hiếm 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。:...
  • めたもじ

    Tin học [ メタ文字 ] ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter] Explanation : Là ký tự được viết trong mã chương trình...
  • めきめき

    Mục lục 1 adv 1.1 leng keng/coong coong/choang 2 adv 2.1 vùn vụt/nhanh chóng/rõ rệt/lớn nhanh như thổi adv leng keng/coong coong/choang...
  • めきゃべつ

    [ 芽キャベツ ] n cải Bruxen
  • めく

    suf giống như là/có vẻ như là/như thể là Ghi chú: đi sau danh từ, động từ thể masu
  • めくら

    Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 / MANH / 1.2 n 1.2.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.2.2 sự mù/người mù 2 Kỹ thuật 2.1 nút bịt đường ống...
  • めくらへび

    [ めくら蛇 ] n rắn trun
  • めくら蛇

    [ めくらへび ] n rắn trun
  • めくる

    [ 捲る ] v5r lật lên/bóc ページを~: lật trang sách
  • めぐまれる

    [ 恵まれる ] v1 được ban cho 資源に~: được ban cho tài nguyên thiên nhiên 彼女は健康に恵まれている。: cô ấy được...
  • めぐみをあたえる

    [ 恵みを与える ] v1 ban phúc
  • めぐすり

    [ 目薬 ] n thuốc nhỏ mắt
  • めぐすりをたらす

    [ 目薬をたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt
  • めぐすりをさす

    [ 目薬をさす ] exp nhỏ mắt
  • めぐりあう

    Mục lục 1 [ めぐり合う ] 1.1 n 1.1.1 bắt gặp 2 [ 巡り会う ] 2.1 v5u 2.1.1 tình cờ gặp nhau [ めぐり合う ] n bắt gặp [ 巡り会う...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top