- Từ điển Nhật - Việt
れんぞくあつえん
Xem thêm các từ khác
-
れんぞくこうかい
Kinh tế [ 連続航海 ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんぞくこうもく
Tin học [ 連続項目 ] các mục liên tiếp [continuous items] -
れんぞくかんけい
Tin học [ 連続関係 ] quan hệ liên tiếp [consecutive relation] -
れんぞくかんすう
Kỹ thuật [ 連続関数 ] hàm liên tục [continuous function] Category : toán học [数学] -
れんぞくせいさん
Kỹ thuật [ 連続生産 ] sự sản xuất liên tục [continuous production] -
れんぞくようし
Tin học [ 連続用紙 ] giấy tiếp liên tục [continuous-feed paper/fan-fold paper] -
れんきんじゅつ
[ 錬金術 ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức khắc 中世の錬金術師 :Nhà... -
れんきゅう
[ 連休 ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,... -
れんそう
Mục lục 1 [ 連想 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng 2 [ 連想する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tưởng [ 連想... -
れんそうきおくそうち
Tin học [ 連想記憶装置 ] thiết bị lưu trữ kiểu liên tưởng [associative storage/content addressable storage] -
れんそうはいれつ
Tin học [ 連想配列 ] mảng liên tưởng [associative array] -
れんそうけんさく
Tin học [ 連想検索 ] truy tìm kiểu liên tưởng [associative retrieval] -
れんそうかんけい
Tin học [ 連想関係 ] quan hệ liên tưởng [associative relation] -
れんちしん
[ 廉恥心 ] adj-na liêm sỉ -
れんちゅう
Mục lục 1 [ 連中 ] 1.1 / LIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đám đông/nhóm [ 連中 ] / LIÊN TRUNG / n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm... -
れんとでんしゃしんをとる
[ レントデン写真をとる ] n chiếu điện -
れんとげんきかい
[ レントゲン機械 ] n máy quang tuyến -
れんとげんか
[ レントゲン科 ] n khoa x quang -
れんどうそうち
Kỹ thuật [ 連動装置 ] thiết bị liên động [interlocking device] -
れんどうぶれーき
Kỹ thuật [ 連動ブレーキ ] phanh kết hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.