- Từ điển Nhật - Việt
ろんりリング
Tin học
[ 論理リング ]
vòng logic [logical ring]
Xem thêm các từ khác
-
わたしふね
đò, phà [ferryboat] -
わき
nách, hông -
わに
cá sấu, sấu -
わび
sự xin lỗi -
わいど
sự đối xứng lệch [skewness] -
わか
thơ 31 âm tiết của nhật/hòa ca, 新古今和歌集 :tuyển tập mới về các bài thơ cũ và hiện đại -
わかめ
mầm non, rau nhược bố, 春先に出る若芽 :cành non mơn mơn vào mùa xuân -
わりびき
sự giảm giá, sự giảm giá, số tiền được giảm bớt, hạ giá, chiết suất, chiết khấu/giảm bớt/giảm giá, bớt giá,... -
わん
bát nhật/bát gỗ, vịnh, chén, bát -
わらいばなし
chuyện cười -
わるぐち
đay -
アナ
người phát thanh viên/người đọc trên đài/, スポーツ放送アナウンサー: phát thanh viên chuyên mục thể thao, ラジオのアナウンサー:... -
アナログけいさんき
máy tính tỉ biến/máy tính tương tự, máy tính analog/máy tính tương tự [analog computer], パーソナル・アナログ 計算機:... -
アナログボード
bo mạch tương tự/bo mạch analog [analog board] -
アミ
bạn bè/bạn, công ty ami [ami (american megatrends, inc.)] -
アマ
nghiệp dư/không chuyên/quần chúng, プロとアマの混合試合: thi đấu dành cho cả dân nghiệp dư và chuyên nghiệp, アマチュア(選手):... -
アマル
amal [amal], các bua ra tơ đã hợp nhất [amalgamated carburetters] -
アリ
kiến, アリのネスト: tổ kiến -
アルカリせい
tính bazơ, tính kiểm [alkalinity], アルカリ性の反応を呈する: chỉ ra một phản ứng mang tính bazơ, アルカリ性水酸化鉛:... -
アルコールちゅうどく
tác hại của rượu/kẻ nghiện rượu, アルコール中毒となることを恐れる: sợ trở thành nghiện rượu, そのアルコール中毒者が酔っていなかったのは、たった3日間だけだった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.