- Từ điển Nhật - Việt
わかい
Mục lục |
[ 若い ]
vs
choai choai
bé bỏng
bé
adj
chưa có kinh nghiệm/ non nớt
- 彼女は、あなたが思っているより若い :Cô ấy non nớt hơn anh nghĩ
adj
ít tuổi
adj
nhỏ
- 若い番号: số nhỏ
- その子は家族の中で一番若い :Đứa trẻ này là con út trong gia đình
- まだ若いうちに両親をなくす :anh ấy mồ côi cha mẹ khi còn nhỏ
- Lưu ý: cách nói dùng khi diễn đạt về số nhỏ, số lớn
adj
nhỏ tuổi
adj
non nớt
adj
non trẻ
adj
trẻ tuổi
adj
trẻ/trẻ trung
- 若いうちに経験を積む :tích luỹ kinh nghiệm khi còn trẻ
- 仕事をした後で天国へ行きたければ、法の世界に入るには年を取ってからにし、僧侶になるには若いうちが良い。 :Người ta phải già đời khi đến tòa án, phải ngây thơ khi đến tu viện thế mới dễ lên Thiên Đường.
[ 和解 ]
n
sự hòa giải
- ふたりの兄弟は、20年の確執を経て和解した :Hai anh em họ đã hòa giải mối thù hận sau 20 năm
- 多くの違う種類の人々の間での和解が実現した世紀 :Đây là thế kỷ hòa giải những con người thuộc các nòi giống khác nhau
hòa giải
Kinh tế
[ 和解 ]
hòa giải [amicable arrangement/amicable settlement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わかいのうふ
[ 若い農婦 ] adj thôn nữ -
わかいじだい
[ 若い時代 ] adj hậu bối -
わかいじょせい
[ 若い女性 ] adj thanh nữ -
わかいさせる
[ 和解させる ] n xử hòa -
わかいする
[ 和解する ] n dàn xếp -
わかさ
Mục lục 1 [ 若さ ] 1.1 / NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 sự trẻ trung [ 若さ ] / NHƯỢC / n sự trẻ trung ~保つ: giữ sự trẻ trung -
わかす
Mục lục 1 [ 沸かす ] 1.1 n 1.1.1 đun 1.2 v5s, vt 1.2.1 đun sôi/làm sôi lên 1.3 v5s, vt 1.3.1 làm sôi sục 1.4 v5s, vt 1.4.1 nấu 1.5 v5s,... -
わかり
Mục lục 1 [ 分かり ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự hiểu [ 分かり ] / PHÂN / n sự hiểu 分かりのいい: thông minh, nhanh nhạy ~切った:... -
わかりにくい
[ 分かりにくい ] n khó hiểu -
わかりやすい
[ 分かりやすい ] n dễ hiểu -
わかわかしい
[ 若々しい ] adj trẻ trung đầy sức sống 私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。 :ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ trung... -
わかれ
Mục lục 1 [ 別れ ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh biệt 1.1.2 sự chia tay/sự chia ly [ 別れ ] n sự vĩnh biệt この世への別れ: vĩnh biệt... -
わかれのあいさつをする
[ 別れの挨拶をする ] n cáo từ -
わかれみち
[ 別れ道 ] v1 ngách đường -
わかれをつげる
Mục lục 1 [ 別れを告げる ] 1.1 v1 1.1.1 giã từ 1.1.2 cáo biệt [ 別れを告げる ] v1 giã từ cáo biệt -
わかれる
Mục lục 1 [ 分かれる ] 1.1 v1 1.1.1 phân chia/tách bạch/chia 1.1.2 chia tay/chia ly/ly biệt 2 [ 別れる ] 2.1 v1 2.1.1 xa cách 2.1.2 xa... -
わかもの
Mục lục 1 [ 若者 ] 1.1 vs 1.1.1 gã 1.1.2 chàng 1.2 n 1.2.1 giới trẻ/lớp trẻ/người trẻ tuổi 1.3 n 1.3.1 trai 1.4 n 1.4.1 trai tráng... -
わかん
Mục lục 1 [ 和姦 ] 1.1 / HÒA GIAN / 1.2 n 1.2.1 sự gian dâm/sự thông dâm [ 和姦 ] / HÒA GIAN / n sự gian dâm/sự thông dâm ~する:... -
わからずや
Mục lục 1 [ 分からず屋 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ 分からず屋 ] n kẻ ngu... -
わかる
Mục lục 1 [ 分かる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ 分かる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.