- Từ điển Nhật - Việt
わかいじょせい
Xem thêm các từ khác
-
わかいさせる
[ 和解させる ] n xử hòa -
わかいする
[ 和解する ] n dàn xếp -
わかさ
Mục lục 1 [ 若さ ] 1.1 / NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 sự trẻ trung [ 若さ ] / NHƯỢC / n sự trẻ trung ~保つ: giữ sự trẻ trung -
わかす
Mục lục 1 [ 沸かす ] 1.1 n 1.1.1 đun 1.2 v5s, vt 1.2.1 đun sôi/làm sôi lên 1.3 v5s, vt 1.3.1 làm sôi sục 1.4 v5s, vt 1.4.1 nấu 1.5 v5s,... -
わかり
Mục lục 1 [ 分かり ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự hiểu [ 分かり ] / PHÂN / n sự hiểu 分かりのいい: thông minh, nhanh nhạy ~切った:... -
わかりにくい
[ 分かりにくい ] n khó hiểu -
わかりやすい
[ 分かりやすい ] n dễ hiểu -
わかわかしい
[ 若々しい ] adj trẻ trung đầy sức sống 私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。 :ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ trung... -
わかれ
Mục lục 1 [ 別れ ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh biệt 1.1.2 sự chia tay/sự chia ly [ 別れ ] n sự vĩnh biệt この世への別れ: vĩnh biệt... -
わかれのあいさつをする
[ 別れの挨拶をする ] n cáo từ -
わかれみち
[ 別れ道 ] v1 ngách đường -
わかれをつげる
Mục lục 1 [ 別れを告げる ] 1.1 v1 1.1.1 giã từ 1.1.2 cáo biệt [ 別れを告げる ] v1 giã từ cáo biệt -
わかれる
Mục lục 1 [ 分かれる ] 1.1 v1 1.1.1 phân chia/tách bạch/chia 1.1.2 chia tay/chia ly/ly biệt 2 [ 別れる ] 2.1 v1 2.1.1 xa cách 2.1.2 xa... -
わかもの
Mục lục 1 [ 若者 ] 1.1 vs 1.1.1 gã 1.1.2 chàng 1.2 n 1.2.1 giới trẻ/lớp trẻ/người trẻ tuổi 1.3 n 1.3.1 trai 1.4 n 1.4.1 trai tráng... -
わかん
Mục lục 1 [ 和姦 ] 1.1 / HÒA GIAN / 1.2 n 1.2.1 sự gian dâm/sự thông dâm [ 和姦 ] / HÒA GIAN / n sự gian dâm/sự thông dâm ~する:... -
わからずや
Mục lục 1 [ 分からず屋 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngu dốt/kẻ đần độn 1.1.2 kẻ bướng bỉnh/kẻ ngoan cố [ 分からず屋 ] n kẻ ngu... -
わかる
Mục lục 1 [ 分かる ] 1.1 n 1.1.1 hiểu biết 1.1.2 hay tin 1.2 v5r 1.2.1 hiểu/lý giải/biết [ 分かる ] n hiểu biết hay tin v5r hiểu/lý... -
わせ
[ 早稲 ] n lúa chín sớm/lúa chiêm -
わせい
[ 和声 ] n hòa âm -
わすれずいる
[ 忘れずいる ] n ấp ủ (希望・思い出等)を忘れずいる: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.