- Từ điển Nhật - Việt
わるもの
[ 悪者 ]
n
người xấu/kẻ xấu
- パキスタンの貯蔵核兵器が悪者の手に渡るという世界的懸念 :Nỗi sợ hãi mang tính toàn cầu về kho vũ khí hạt nhân của Pakistan khi nó nằm trong tay kẻ xấu
- 彼はメディア[マスコミ]に悪者扱いされている。 :Ông ta bị báo chí cho là kẻ xấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アべイラビリティ
Tin học tính sẵn sàng [availability] -
アナライザ
Mục lục 1 n 1.1 dụng cụ phân tích/máy phân tích/người phân tích 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phân tích [analyzer] n dụng cụ phân tích/máy... -
アナライザー
n dụng cụ phân tích/máy phân tích/người phân tích タイミング・アナライザー: dụng cụ phân tích thời gian プログラム・アナライザー:... -
アペリティフ
n rượu khai vị バーでアベリティフを飲む:Uống rượu khai vị trong quán bar -
アナリシス
n sự phân tích/phép phân tích/bản phân tích システム・アナリシス: phân tích hệ thống リスク・アナリシス: phân tích... -
アナリスト
Mục lục 1 n 1.1 sự phân tích 2 Kinh tế 2.1 chuyên gia phân tích [Analyst] n sự phân tích データ・アナリスト: phân tích dữ... -
アナリストじょうほう
Kinh tế [ アナリスト情報 ] thông tin phân tích [Analyst information] Category : 分析・指標 Explanation : 株式投資は「情報投資」であるといっても過言ではない。///株価は、将来の様々な動きを先取りして動く。例えば、景気、金利、為替、企業業績・・・といったように要因はいくつもあるが、そのほとんどは「良くなる」「悪くなる」、あるいは「上がる」「下がる」などの情報の予測に基づいて株価は上下している。そのため投資家は質の高い情報、確度の高い情報など、株価を決定的に左右する「価値ある情報」をできるだけ早く入手しようと努める。その「価値ある情報」として投資家に活用されているのがアナリスト情報である。... -
アナリストミーティング
n cuộc gặp gỡ của các nhà phân tích/hội nghị các nhà giải tích học -
アナリスト情報
Kinh tế [ アナリストじょうほう ] thông tin phân tích [Analyst information] Category : 分析・指標 Explanation : 株式投資は「情報投資」であるといっても過言ではない。///株価は、将来の様々な動きを先取りして動く。例えば、景気、金利、為替、企業業績・・・といったように要因はいくつもあるが、そのほとんどは「良くなる」「悪くなる」、あるいは「上がる」「下がる」などの情報の予測に基づいて株価は上下している。そのため投資家は質の高い情報、確度の高い情報など、株価を決定的に左右する「価値ある情報」をできるだけ早く入手しようと努める。その「価値ある情報」として投資家に活用されているのがアナリスト情報である。... -
アナログ
Mục lục 1 n 1.1 sự tương thích/sự tương tự/sự giống nhau/a-na-lôc/kiểu tương tự 2 adj-na 2.1 tương thích/tương tự 3 Tin... -
アナログ加算器
Tin học [ アナログかさんき ] máy cộng tương tự/máy cộng analog [summer/analog adder] -
アナログそうち
Tin học [ アナログ装置 ] thiết bị tương tự [analog device] -
アナログつうしんろ
Tin học [ アナログ通信路 ] kênh tương tự [analog channel] -
アナログでんそう
Tin học [ アナログ伝送 ] truyền tín hiệu tương tự [analog transmission] -
アナログどけい
[ アナログ時計 ] n đồng hồ tỷ biến/đồng hồ analog アナログ時計が好きな傾向:Xu hướng thích đồng hồ analog アナログ時計になる時代:... -
アナログにゅうりょくチャネル
Tin học [ アナログ入力チャネル ] kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel (e.g. in process control)] -
アナログにゅうりょくチャネルぞうふくき
Tin học [ アナログ入力チャネル増幅器 ] bộ khuếch đại kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel amplifier] -
アナログひょうじ
Tin học [ アナログ表示 ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログひょうげん
Tin học [ アナログ表現 ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログへんすう
Tin học [ アナログ変数 ] thông số tương tự [analog variable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.