- Từ điển Nhật - Việt
アイ
Kỹ thuật
mắt [eye]
Xem thêm các từ khác
-
アイディー
chỉ danh [id] -
アイエスディーエヌ
mạng dịch vụ số tích hợp [isdn (integrated services digital network)], explanation : isdn là một hệ thống điện thoại chuyển mạch... -
アイエスオー
tổ chức iso [iso/international organization for standardization], explanation : 工業標準の策定を目的とする国際機関で、各国の標準化機関の連合体。1947年に設立され、現在では147カ国が参加している。本部はスイスのジュネーブ。,... -
アイオン
sắt [iron] -
アイス
đá/băng, nước đá, アイス、もっと欲しい?: tôi muốn một chút đá nữa, 緑茶アイス: trà xanh đá -
アイソ
tổ chức iso [iso (international organization for standardization)] -
アイソレータ
vật cách điện/vật cách nhiệt [isolator] -
アカデミーしょう
giải oscar, giải nobel, アカデミー賞で主演男優賞に輝く:nam diễn viên chính tỏa sáng trong giải thưởng oscar, その俳優は、アカデミー賞を3度も受賞している:diễn... -
アクセスじかん
thời gian truy cập/thời gian truy xuất [access time] -
アザラシ
báo biển, アザラシの赤ちゃん : báo biển con -
アジ
sự tuyên truyền/sự cổ động -
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
tổ chức hợp tác kinh tế châu Á - thái bình dương, アジア太平洋経済協力会議の非公式首脳会議: hội nghị thượng đỉnh... -
アジアかいはつぎんこう
ngân hàng phát triển châu Á [adb(asian development bank)], category : 経済, explanation : 国際開発金融機関の一つ。アジア・太平洋地域における経済成長と経済協力、および開発途上国の経済発展のために、資金面から援助することをおもな目的としている。,... -
アジサイ
cây tú cầu, アジサイは日本にたくさん植えられる: cây tú cầu được trồng nhiều ở nhật bản -
アスファルト
nhựa đường/giấy dầu/át phan, nhựa đường [asphalt], アスファルト・グラウト: vữa nhựa đường, アスファルト・コンクリート:... -
アセチレンガス
hơi đất đèn -
アタリ
atari [atari] -
イメージしょり
xử lý ảnh [image processing], explanation : trong đồ họa máy tính, đây là quá trình sử dụng máy tính để nâng cấp, trang điểm,... -
イライラ
sốt ruột/nóng ruột, 私はイライラしながら彼女を待っていた: tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng lo lắng, sốt ruột,... -
イライラする
sốt ruột/nóng ruột, そんなにイライラしないで: Đừng sốt ruột như thế, イライラして歩き回る: Đi vòng quanh một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.