- Từ điển Nhật - Việt
アサルト
Xem thêm các từ khác
-
アサート
Tin học lệnh assert [assert (vs)] Explanation : Thường được dùng như là một lệnh trong ngôn ngữ lập trình như C,C++ để test. -
アサヒコム
Tin học asahi.com [asahi.com] -
アサイン
Tin học gán/gán giá trị [assign] -
アサガネ
Kinh tế khoản nợ buổi sáng [Morning loans] Category : Giao dịch [取引] -
アサシン
n kẻ ám sát/tên ám sát サイレント・アサシン : kẻ ám sát câm lặng (âm thầm) -
アサターム
Tin học ASATERM [ASATERM] -
イナートガス
Kỹ thuật khí trơ [inert gas] -
イナートガスアーク溶接
Kỹ thuật [ いなーとがすあーくようせつ ] hàn hồ quang bằng khí trơ [inert-gas arc welding] Category : hàn [溶接] Explanation... -
イナーシャ
Kỹ thuật quán tính [inertia] -
イナーシャハンマー
Kỹ thuật búa theo quán tính [inertia hammer] -
イナーシャロックタイプ
Kỹ thuật kiểu khóa theo quán tính [inertia lock type] -
イナーシャブレーキ
Kỹ thuật phanh theo quán tính [inertia brake] -
イナーシャタイプギヤリング
Kỹ thuật bánh răng kiểu quán tính [inertia type gearing] -
イミテーション
n sự bắt chước/sự làm giả/đồ mỹ ký/đồ rởm/đồ dởm 精巧なイミテーション: Bắt chước một cách tinh xảo イミテーションレザー :... -
イミテーションレザー
Kỹ thuật giả da [imitation leather] -
イミテーションパーツ
Kỹ thuật bộ phận bắt chước [imitation parts] -
イノベーション
n sự cải tổ/sự đổi mới/cải tiến 技術イノベーション: Đổi mới về công nghệ プロセス・イノベーション: đổi... -
イノシンさん
Mục lục 1 [ イノシン酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit inosinic [ イノシン酸 ] / TOAN / n axit inosinic イノシン酸塩: Muối axit inosinic... -
イノシン酸
[ イノシンさん ] n axit inosinic イノシン酸塩: Muối axit inosinic イノシン酸基: Gốc axit inosinic -
イマジネーション
n sự tưởng tượng アクティブ・イマジネーション: Sự tưởng tượng năng động 創造的イマジネーション: Sự tưởng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.