- Từ điển Nhật - Việt
アセテートせんい
Xem thêm các từ khác
-
アセテート繊維
[ アセテートせんい ] n sợi axetat セルロース・アセテート繊維: sợi axetat xenlulozơ -
アセアン
n các nước Đông Nam Á アセアン化学工業会議: hội nghị công nghệ hóa học các nước Đông Nam Á アセアン外相会議:... -
アセス
n sự đánh giá/sự định giá アセスメント : bản đánh giá インパクト・アセスメント: đánh giá ảnh hưởng タスク・アセスメント:... -
アセスメント
Mục lục 1 n 1.1 sự đánh giá/sự định giá 2 Kỹ thuật 2.1 sự đánh giá/định mức [assessment] n sự đánh giá/sự định giá... -
アゼルバイジャン国際石油会社
[ あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ ] n Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan -
アソシエーション
Mục lục 1 n 1.1 hiệp hội 2 Tin học 2.1 hiệp hội/hiệp hội ứng dụng [application-association/association] n hiệp hội アソシエーション:... -
アソシエーションせいぎょサービスようそ
Tin học [ アソシエーション制御サービス要素 ] phương thức ACSE [Association Control Service Element] Explanation : ACSI là một... -
アソシエーション制御サービス要素
Tin học [ アソシエーションせいぎょサービスようそ ] phương thức ACSE [Association Control Service Element] Explanation : ACSI là... -
アタッチメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đồ gá lắp [attachment] 1.2 phụ kiện/phụ tùng [attachment] 2 Tin học 2.1 cái kèm theo/phần kèm theo [attachment]... -
アタッチメントユニットインタフェース
Tin học giao diện AUI [attachment unit interface (AUI)] Explanation : AUI là một kiểu giao diện 15 chân thường dùng để nối card mạng... -
アタッチングプラグ
Kỹ thuật chốt gá lắp [attaching plug] -
アタッチングスクリュ
Kỹ thuật ốc gá lắp [attaching screw] -
アタッカー
n kẻ tấn công -
アタック
n sự tấn công アタック・ゾーン : vùng tấn công アタック・ライン : đường tấn công -
アタックパターン
Tin học mẫu tấn công/kiểu tấn công [attack pattern] -
アタッシュケース
n vụ tấn công 銀行へのアタッシュケース: vụ tấn công vào ngân hàng -
アタッシェケース
n cặp da (đựng giấy, tài liệu) 私は必要な紙をアタッシェケースに置いています:tôi để giấy tờ quan trọng trong cặp... -
アタピー
Tin học giao diện ATAPI [ATAPI] Explanation : ATAPI là một loại giao diện dùng bởi hệ thống máy IBM PC AT để truy cập thiết bị... -
アサルト
n cuộc tấn công/cuộc đột kích -
アサート
Tin học lệnh assert [assert (vs)] Explanation : Thường được dùng như là một lệnh trong ngôn ngữ lập trình như C,C++ để test.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.