- Từ điển Nhật - Việt
アソシエーションせいぎょサービスようそ
Tin học
[ アソシエーション制御サービス要素 ]
phương thức ACSE [Association Control Service Element]
- Explanation: ACSI là một phương pháp do tổ chức OSI tạo ra nhằm thực hiện 1 lời gọi giữa 2 chương trình bằng cách kiểm tra id và ngữ cảnh của các ứng dụng và tiến hành xác thực an ninh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アソシエーション制御サービス要素
Tin học [ アソシエーションせいぎょサービスようそ ] phương thức ACSE [Association Control Service Element] Explanation : ACSI là... -
アタッチメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đồ gá lắp [attachment] 1.2 phụ kiện/phụ tùng [attachment] 2 Tin học 2.1 cái kèm theo/phần kèm theo [attachment]... -
アタッチメントユニットインタフェース
Tin học giao diện AUI [attachment unit interface (AUI)] Explanation : AUI là một kiểu giao diện 15 chân thường dùng để nối card mạng... -
アタッチングプラグ
Kỹ thuật chốt gá lắp [attaching plug] -
アタッチングスクリュ
Kỹ thuật ốc gá lắp [attaching screw] -
アタッカー
n kẻ tấn công -
アタック
n sự tấn công アタック・ゾーン : vùng tấn công アタック・ライン : đường tấn công -
アタックパターン
Tin học mẫu tấn công/kiểu tấn công [attack pattern] -
アタッシュケース
n vụ tấn công 銀行へのアタッシュケース: vụ tấn công vào ngân hàng -
アタッシェケース
n cặp da (đựng giấy, tài liệu) 私は必要な紙をアタッシェケースに置いています:tôi để giấy tờ quan trọng trong cặp... -
アタピー
Tin học giao diện ATAPI [ATAPI] Explanation : ATAPI là một loại giao diện dùng bởi hệ thống máy IBM PC AT để truy cập thiết bị... -
アサルト
n cuộc tấn công/cuộc đột kích -
アサート
Tin học lệnh assert [assert (vs)] Explanation : Thường được dùng như là một lệnh trong ngôn ngữ lập trình như C,C++ để test. -
アサヒコム
Tin học asahi.com [asahi.com] -
アサイン
Tin học gán/gán giá trị [assign] -
アサガネ
Kinh tế khoản nợ buổi sáng [Morning loans] Category : Giao dịch [取引] -
アサシン
n kẻ ám sát/tên ám sát サイレント・アサシン : kẻ ám sát câm lặng (âm thầm) -
アサターム
Tin học ASATERM [ASATERM] -
イナートガス
Kỹ thuật khí trơ [inert gas] -
イナートガスアーク溶接
Kỹ thuật [ いなーとがすあーくようせつ ] hàn hồ quang bằng khí trơ [inert-gas arc welding] Category : hàn [溶接] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.