- Từ điển Nhật - Việt
アセンションハンドル
Xem thêm các từ khác
-
アセットマネージメント
n quản lý tài sản -
アセットアロケーション
Kinh tế sự phân phối tài sản [Asset allocation] Category : 資産管理 Explanation : アセットアロケーションとは、リスク(期待通りにならない可能性)を回避しつつ安定したリターン(収益)を獲得することを目的に、各種の資産をどのような割合で投資すべきかを決定する「資産配分」を意味する。日本古来の「財産三分法」もその一種である。///アセットアロケーションに当たっては、投資環境等資本市場の状況、各資産の期待リターン、リスク、資産間の相関(動き方の類似性)の予測、分析などの投資対象に関する情報と、投資家の資産、負債、及びリスクに関する考え方などの投資家に関する情報の双方が重要である。今後、日本では、リスクとリターンを重視した投資スタイルを確立し、運用対象の多様化を図っていく必要性が増すと考えられる。 -
アセトン
Mục lục 1 n 1.1 a-xê-tôn 2 Kỹ thuật 2.1 axêtôn [acetone] n a-xê-tôn アセトン・アルコール: cồn a-xê-tôn アセトン・クロロホルム:... -
アセトンちゅうしゅつ
Kỹ thuật [ アセトン抽出 ] sự chiết xuất axeton [acetone extraction] Category : cao su [ゴム] -
アセトンブタノールはっこう
[ アセトンブタノール発酵 ] n sự lên men của acetone- butanol -
アセトンブタノール発酵
[ アセトンブタノールはっこう ] n sự lên men của acetone- butanol -
アセトン抽出
Kỹ thuật [ アセトンちゅうしゅつ ] sự chiết xuất axeton [acetone extraction] Category : cao su [ゴム] -
アセトアミノフェン
n loại thuốc làm giảm đau và hạ sốt/acetaminophen アセトアミノフェン中毒: chất độc acetaminophen -
アセテート
n chất axetat アセテート・キナーゼ: kinaza axetat アセテート・プラスチック: nhựa axetat ビニル・アセテート: chất axetat... -
アセテートせんい
[ アセテート繊維 ] n sợi axetat セルロース・アセテート繊維: sợi axetat xenlulozơ -
アセテート繊維
[ アセテートせんい ] n sợi axetat セルロース・アセテート繊維: sợi axetat xenlulozơ -
アセアン
n các nước Đông Nam Á アセアン化学工業会議: hội nghị công nghệ hóa học các nước Đông Nam Á アセアン外相会議:... -
アセス
n sự đánh giá/sự định giá アセスメント : bản đánh giá インパクト・アセスメント: đánh giá ảnh hưởng タスク・アセスメント:... -
アセスメント
Mục lục 1 n 1.1 sự đánh giá/sự định giá 2 Kỹ thuật 2.1 sự đánh giá/định mức [assessment] n sự đánh giá/sự định giá... -
アゼルバイジャン国際石油会社
[ あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ ] n Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan -
アソシエーション
Mục lục 1 n 1.1 hiệp hội 2 Tin học 2.1 hiệp hội/hiệp hội ứng dụng [application-association/association] n hiệp hội アソシエーション:... -
アソシエーションせいぎょサービスようそ
Tin học [ アソシエーション制御サービス要素 ] phương thức ACSE [Association Control Service Element] Explanation : ACSI là một... -
アソシエーション制御サービス要素
Tin học [ アソシエーションせいぎょサービスようそ ] phương thức ACSE [Association Control Service Element] Explanation : ACSI là... -
アタッチメント
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đồ gá lắp [attachment] 1.2 phụ kiện/phụ tùng [attachment] 2 Tin học 2.1 cái kèm theo/phần kèm theo [attachment]... -
アタッチメントユニットインタフェース
Tin học giao diện AUI [attachment unit interface (AUI)] Explanation : AUI là một kiểu giao diện 15 chân thường dùng để nối card mạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.