Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アテスト

n

sự chứng nhận/sự chứng thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アデノイド

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh amidan 2 n 2.1 nấm V.A n bệnh amidan n nấm V.A アデノイド増殖: sự phát triển của nấm V.A アデノイド肥大:...
  • アデノウイルス

    n vi rút V.A アデノウイルス遺伝子: Gien virut V.A アデノウイルス感染症: sự truyền nhiễm virut V.A
  • アデノシン三リン酸(ATP)

    Kỹ thuật [ あでのしんさんりんさん(えー・てぃー・ぴー) ] ATP [adenosine triphosphate] Explanation : Ađenosin triphotphat: C10H16N5O13P3.
  • アデノシン二リン酸(ADP)

    Kỹ thuật [ あでのしんにりんさん(えいでぃーぴー) ] ADP [adenosine diphosphate] Explanation : Adenosin diphotphat: C10H15N2O10P2.
  • アデンダム

    Kỹ thuật chiều cao đầu răng [addendum] phụ lực/phụ trương/lượng thêm [addendum]
  • アデンダムツース

    Kỹ thuật răng thêm [addendum tooth]
  • アデンダムサークル

    Kỹ thuật vòng thêm [addendum circle]
  • アディチブ

    Kỹ thuật chất phụ gia [additive]
  • アディチブエア

    Kỹ thuật khí phụ gia [additive air]
  • アディダス

    n Adidas (tên nhãn hàng hoá) ええ。そこはナイキやアディダス(の商品)が見つけられるようなところですか: Vâng, ở...
  • アディオス

    n chào tạm biệt
  • アディションエージェント

    Kỹ thuật chất phụ gia [addition agent]
  • アフラトキシン

    n thuốc aflatoxin アフラトキシン中毒: ngộ độc thuốc aflatoxin アフラトキシン量: lượng thuốc aflatoxin
  • アフリカ

    Mục lục 1 n 1.1 Châu Phi 2 n 2.1 phi châu n Châu Phi 南西アフリカ: Tây Nam Châu Phi n phi châu
  • アフリカたいりく

    [ アフリカ大陸 ] n lục địa Châu phi アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた:Lục địa Châu Phi...
  • アフリカぞう

    Mục lục 1 [ アフリカ象 ] 1.1 / TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 voi Châu phi [ アフリカ象 ] / TƯỢNG / n voi Châu phi アフリカ象の特徴:Đặc...
  • アフリカみんぞくかいぎ

    [ アフリカ民族会議 ] n hội nghị các quốc gia Châu phi
  • アフリカ大陸

    [ アフリカたいりく ] n lục địa Châu phi アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた:Lục địa Châu...
  • アフリカ州

    [ あふりかしゅう ] n châu Phi
  • アフリカーンス

    n người châu phi アフリカーンス人: người châu phi アフリカーンス人の: Vóc dáng của người Châu Phi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top