- Từ điển Nhật - Việt
アデンダム
Kỹ thuật
chiều cao đầu răng [addendum]
phụ lực/phụ trương/lượng thêm [addendum]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アデンダムツース
Kỹ thuật răng thêm [addendum tooth] -
アデンダムサークル
Kỹ thuật vòng thêm [addendum circle] -
アディチブ
Kỹ thuật chất phụ gia [additive] -
アディチブエア
Kỹ thuật khí phụ gia [additive air] -
アディダス
n Adidas (tên nhãn hàng hoá) ええ。そこはナイキやアディダス(の商品)が見つけられるようなところですか: Vâng, ở... -
アディオス
n chào tạm biệt -
アディションエージェント
Kỹ thuật chất phụ gia [addition agent] -
アフラトキシン
n thuốc aflatoxin アフラトキシン中毒: ngộ độc thuốc aflatoxin アフラトキシン量: lượng thuốc aflatoxin -
アフリカ
Mục lục 1 n 1.1 Châu Phi 2 n 2.1 phi châu n Châu Phi 南西アフリカ: Tây Nam Châu Phi n phi châu -
アフリカたいりく
[ アフリカ大陸 ] n lục địa Châu phi アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた:Lục địa Châu Phi... -
アフリカぞう
Mục lục 1 [ アフリカ象 ] 1.1 / TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 voi Châu phi [ アフリカ象 ] / TƯỢNG / n voi Châu phi アフリカ象の特徴:Đặc... -
アフリカみんぞくかいぎ
[ アフリカ民族会議 ] n hội nghị các quốc gia Châu phi -
アフリカ大陸
[ アフリカたいりく ] n lục địa Châu phi アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた:Lục địa Châu... -
アフリカ州
[ あふりかしゅう ] n châu Phi -
アフリカーンス
n người châu phi アフリカーンス人: người châu phi アフリカーンス人の: Vóc dáng của người Châu Phi -
アフリカーンスご
[ アフリカーンス語 ] n tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi -
アフリカーンス語
[ アフリカーンスご ] n tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi -
アフリカ国内オリンピック委員会連合
[ あふりかこくないおりんぴっくいいんかいれんごう ] n liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi -
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
[ あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー ] n Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi -
アフリカ経済委員会
Mục lục 1 [ あふりかけいざいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Kinh tế Châu Phi 2 Kinh tế 2.1 [ あふりかけいざいいいんかい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.