- Từ điển Nhật - Việt
アナログ
Mục lục |
n
sự tương thích/sự tương tự/sự giống nhau/a-na-lôc/kiểu tương tự
- アナログ・ウオッチ: đồng hồ kiểu tương tự (analog)
- アナログ・コンピュータ(アナログ計算機): máy tính kiểu tương tự
- アナログ・デジタル組み合わせシステムのシミュレーション: sự mô phỏng của hệ thống kết hợp kiểu tương tự và kiểu kỹ thuật số
adj-na
tương thích/tương tự
- アナログ・ファイル: file kiểu tương thích
- アナログ・ファクシミリ: bản fax tương tự
Tin học
tương tự [analog]
- Explanation: Một thuật ngữ dùng với bất kỳ thiết bị nào thường là điện tử biểu thị các giá trị bằng một tính chất vật lý biến thiên liên tục, chẳng hạn như điện thế trong một mạch điện tử. Xuất xứ từ tiếng Hy lạp analogos có nghĩa là tỷ lệ hoặc tỷ số. Tỷ biến mang cả nghĩa biến thiên lẫn tỷ lệ. Một thiết bị tỷ biến có thể biểu thị cho một số lượng vô hạn gồm các giá trị nằm trong miền mà thiết bị đó có thể điều khiển. Ngược lại thiết bị số hóa ánh xạ các giá trị theo các con số riêng biệt, giới hạn miền khả dĩ của các giá trị vào độ phân giải của thiết bị số hoá.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アナログ加算器
Tin học [ アナログかさんき ] máy cộng tương tự/máy cộng analog [summer/analog adder] -
アナログそうち
Tin học [ アナログ装置 ] thiết bị tương tự [analog device] -
アナログつうしんろ
Tin học [ アナログ通信路 ] kênh tương tự [analog channel] -
アナログでんそう
Tin học [ アナログ伝送 ] truyền tín hiệu tương tự [analog transmission] -
アナログどけい
[ アナログ時計 ] n đồng hồ tỷ biến/đồng hồ analog アナログ時計が好きな傾向:Xu hướng thích đồng hồ analog アナログ時計になる時代:... -
アナログにゅうりょくチャネル
Tin học [ アナログ入力チャネル ] kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel (e.g. in process control)] -
アナログにゅうりょくチャネルぞうふくき
Tin học [ アナログ入力チャネル増幅器 ] bộ khuếch đại kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel amplifier] -
アナログひょうじ
Tin học [ アナログ表示 ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログひょうげん
Tin học [ アナログ表現 ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログへんすう
Tin học [ アナログ変数 ] thông số tương tự [analog variable] -
アナログじょざんき
Tin học [ アナログ除算器 ] máy chia tương tự [analog divider] -
アナログじょうざんき
Tin học [ アナログ乗算器 ] máy nhân tương tự [analog multiplier] -
アナログしんごう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ アナログ信号 ] 1.1.1 tín hiệu tỷ biến/tín hiệu analog [analog signal] 2 Tin học 2.1 [ アナログ信号... -
アナログしんごうせいせいき
Tin học [ アナログ信号生成器 ] máy phát tín hiệu tương tự [analog signal generator] -
アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき
Tin học [ アナログ出力チャネル増幅器 ] ampli tương tự/bộ khuếch đại tín hiệu tương tự [analog output channel amplifier]... -
アナログかけざんき
Tin học [ アナログ掛算器 ] máy nhân tương tự [analog multiplier] -
アナログかいせん
Tin học [ アナログ回線 ] mạch tương tự/đường dẫn tương tự [analog line (circuit)] Explanation : Là đường dẫn có khả năng... -
アナログかいろ
Tin học [ アナログ回路 ] mạch tương tự [analog circuit] -
アナログかさんき
Tin học [ アナログ加算器 ] máy cộng tương tự/máy cộng analog [summer/analog adder] -
アナログ変数
Tin học [ アナログへんすう ] thông số tương tự [analog variable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.