- Từ điển Nhật - Việt
アビリティー
n
khả năng/năng lực
- ~アビリティーがあります: có khả năng ~
- 専門のアビリティー: năng lực chuyên môn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アビオニクス
Kỹ thuật khoa học điện tử áp dụng vào hàng không [avionics] thiết bị điện tử hàng không [avionics] -
アビタシオン
n nhà ở/chỗ ở 私達のアビタシオンは明るくて、広いです: khu nhà ở của chúng tôi vừa sáng vừa rộng -
アピール
n sự thu hút/sự kêu gọi/sự làm nổi bật/hấp dẫn/thu hút アピール・プレー: trận đấu hấp dẫn その本は多くの人々にアピールした:... -
アピアランスマネー
n tiền hiện hành -
アテネ
n thủ đô Athens (Hy Lạp) 彼はアテネでオリンピックの聖火ランナーを務めた: Anh ta đã rước ngọn đuốc Olympic đến... -
アテロームせいどうみゃくこうかしょう
[ アテローム性動脈硬化症 ] n chứng xơ vữa động mạch 早期のアテローム性動脈硬化:chứng xơ vữa động mạch thời... -
アテローム性動脈硬化症
[ アテロームせいどうみゃくこうかしょう ] n chứng xơ vữa động mạch 早期のアテローム性動脈硬化:chứng xơ vữa... -
アテンションバリュー
n giá trị của sự chú ý この本はアテンションバリューについて書く: cuốn sách này nói về giá trị của sự chú ý -
アテスト
n sự chứng nhận/sự chứng thực -
アデノイド
Mục lục 1 n 1.1 bệnh amidan 2 n 2.1 nấm V.A n bệnh amidan n nấm V.A アデノイド増殖: sự phát triển của nấm V.A アデノイド肥大:... -
アデノウイルス
n vi rút V.A アデノウイルス遺伝子: Gien virut V.A アデノウイルス感染症: sự truyền nhiễm virut V.A -
アデノシン三リン酸(ATP)
Kỹ thuật [ あでのしんさんりんさん(えー・てぃー・ぴー) ] ATP [adenosine triphosphate] Explanation : Ađenosin triphotphat: C10H16N5O13P3. -
アデノシン二リン酸(ADP)
Kỹ thuật [ あでのしんにりんさん(えいでぃーぴー) ] ADP [adenosine diphosphate] Explanation : Adenosin diphotphat: C10H15N2O10P2. -
アデンダム
Kỹ thuật chiều cao đầu răng [addendum] phụ lực/phụ trương/lượng thêm [addendum] -
アデンダムツース
Kỹ thuật răng thêm [addendum tooth] -
アデンダムサークル
Kỹ thuật vòng thêm [addendum circle] -
アディチブ
Kỹ thuật chất phụ gia [additive] -
アディチブエア
Kỹ thuật khí phụ gia [additive air] -
アディダス
n Adidas (tên nhãn hàng hoá) ええ。そこはナイキやアディダス(の商品)が見つけられるようなところですか: Vâng, ở... -
アディオス
n chào tạm biệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.