- Từ điển Nhật - Việt
アブレージョン
Xem thêm các từ khác
-
アブレシブ摩耗
Kỹ thuật [ あぶれしぶまもう ] sự mài mòn [abrasive wear] -
アブレータ
Kỹ thuật vật liệu tan mòn [ablator] -
アブダビ国営石油会社
[ あぶだびこくえいせきゆがいしゃ ] n Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi -
アブストラクト
Nghệ thuật trừu tượng(abstract art) -
アブストラクトアート
n tác phẩm nghệ thuật trừu tượng この大学でアブストラクトアートの博覧会が開始される: cuộc triển lãm các tác... -
アブストラクション
n sự trừu tượng/quan điểm trừu tượng 貨幣は、この電子決済の時代においては、一つのアブストラクションになってしまった:... -
アブソリュート位置検出器
Kỹ thuật [ あぶそりゅーといちけんしゅつき ] máy biến thế năng tuyệt đối [absolute position transducer] -
アブソリュートエンコーダ
Kỹ thuật máy mã hóa tuyệt đối [absolute encoder] -
アブソリューティズム
n sự chuyên chế/chính thể chuyên chế -
アブソルートユニット
Kỹ thuật đơn vị tuyệt đối [absolute unit] -
アブソルートテンペラチャ
Kỹ thuật nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature] -
アブソーバ
Kỹ thuật cơ cấu giảm chấn (ô tô) [absorber] -
アブサン
n cây áp-xin/cây ngải cứu -
アプライ
n áp dụng/ứng dụng -
アプライトドリリングマシン
Kỹ thuật máy khoan thẳng đứng [upright drilling machine] -
アプライサイド
Kỹ thuật mặt áp dụng [apply side] -
アプリ
abbr sự đăng ký/sự ứng dụng/ứng dụng アプリケーション・ソフト: phần mềm ứng dụng アプリケーション・ソフトウェア産業に参入する:... -
アプリオリ
n, adj-na tu viện -
アプリオリ法
Tin học [ あぷりおりほう ] phương pháp cấu trúc [gestalt method/a priori method] -
アプリケーション
Mục lục 1 n 1.1 sự đăng ký 2 Tin học 2.1 ứng dụng/chương trình ứng dụng/chương trình phần mềm [application] n sự đăng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.