- Từ điển Nhật - Việt
アヘン常用者
[ アヘンじょうようしゃ ]
n
người nghiện thuốc phiện/tên nghiện/thằng nghiện/kẻ nghiện ngập
- 彼女はアヘン常用者になってしまった: Cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện
- アヘン常用者の増加:Sự gia tăng của kẻ nghiện ngập
- アヘン常用者を軽蔑する:Coi thường những kẻ nghiện ngập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アヘン戦争
[ アヘンせんそう ] n chiến tranh thuốc phiện 経済戦(争): Chiến tranh kinh tế 科学と宗教の争い: Chiến tranh giữa khoa... -
アブノーマル
adj-na không bình thường/khác thường/dị thường アブノーマルな活動: hoạt động khác thường 細胞のアブノーマルな大きさ:... -
アブノーマルコンバッション
Kỹ thuật sự đốt cháy không bình thường [abnormal combustion] -
アブラヤシ
n cây cọ この辺ではアブラヤシが盛んに栽培されている: cây cọ được trồng phổ biến ở vùng này. -
アブレーシブまもう
Kỹ thuật [ アブレーシブ摩耗 ] mòn do cọ xát [abrasive wear] -
アブレーシブマテリアル
Kỹ thuật vật liệu mài [abrasive material] -
アブレーシブクロース
Kỹ thuật vải mài [abrasive cloth] -
アブレーシブ摩耗
Kỹ thuật [ アブレーシブまもう ] mòn do cọ xát [abrasive wear] -
アブレージョン
Kỹ thuật sự mài mòn [abrasion] -
アブレシブ摩耗
Kỹ thuật [ あぶれしぶまもう ] sự mài mòn [abrasive wear] -
アブレータ
Kỹ thuật vật liệu tan mòn [ablator] -
アブダビ国営石油会社
[ あぶだびこくえいせきゆがいしゃ ] n Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi -
アブストラクト
Nghệ thuật trừu tượng(abstract art) -
アブストラクトアート
n tác phẩm nghệ thuật trừu tượng この大学でアブストラクトアートの博覧会が開始される: cuộc triển lãm các tác... -
アブストラクション
n sự trừu tượng/quan điểm trừu tượng 貨幣は、この電子決済の時代においては、一つのアブストラクションになってしまった:... -
アブソリュート位置検出器
Kỹ thuật [ あぶそりゅーといちけんしゅつき ] máy biến thế năng tuyệt đối [absolute position transducer] -
アブソリュートエンコーダ
Kỹ thuật máy mã hóa tuyệt đối [absolute encoder] -
アブソリューティズム
n sự chuyên chế/chính thể chuyên chế -
アブソルートユニット
Kỹ thuật đơn vị tuyệt đối [absolute unit] -
アブソルートテンペラチャ
Kỹ thuật nhiệt độ tuyệt đối [absolute temperature]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.