- Từ điển Nhật - Việt
アングルドーザー
Xem thêm các từ khác
-
アングルアイアン
Kỹ thuật sắt có tiết diện chữ L [angle iron] -
アングルギア
Kỹ thuật bánh răng góc [angle gear] -
アングルゲージ
Kỹ thuật thiết bị đo góc [angle gauge] -
アングルシャー
Kỹ thuật kéo cắt góc [angle shear] -
アングルジョイント
Kỹ thuật khớp nối góc [angle joint] -
アングルスチール
Kỹ thuật thép có tiết diện chữ L [angle steel] -
アングル鋼
[ あんぐるこう ] n thép giàn -
アングル括弧
Tin học [ アングルかっこ ] dấu nhỏ hơn < [less-than mark/left angle bracket] -
アングロアラブ
n người A rập gốc Anh -
アングィラとう
[ アングィラ島 ] n hòn đảo Anguilla -
アングィラ島
[ アングィラとう ] n hòn đảo Anguilla -
アンケート
n bản điều tra xã hội học/bản trưng cầu ý kiến/bảng câu hỏi về một vấn đề/phiếu điều tra アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う:... -
アンケートちょうさ
[ アンケート調査 ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:... -
アンケートようし
[ アンケート用紙 ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền vào... -
アンケート用紙
[ アンケートようし ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền... -
アンケート調査
[ アンケートちょうさ ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:... -
アンケーサ
Kỹ thuật thiết bị để mở thùng/mở bao bì [uncaser] -
アンコン
n, abbr áo choàng/áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai) -
アンコール
n bài hát lại/yêu cầu biểu diễn lại アンコールを求める: yêu cầu hát lại (biểu diễn lại) アンコールを促す: thúc... -
アンコーテッド
Kỹ thuật tháo vỏ/trút vỏ/bỏ vỏ/thoát vỏ [uncoated]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.