- Từ điển Nhật - Việt
イスタブリッシュメント
Xem thêm các từ khác
-
イズム
suf chủ nghĩa/hệ thống すべてのイズム(主義)の母はユートピア的理想主義だ: mẹ đẻ của các chủ nghĩa chính là... -
イズベスチヤ
n Isvestia (tờ báo của Nga) イズベスチヤを買っている人が多い: rất nhiều người mua báo Isvestia -
イソ
Tin học tổ chức ISO/tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [ISO] -
イソたい
[ イソ体 ] n chất đồng phân (hóa học) イソ体混合物: Hợp chất đồng phân イソ体の比率が高い: tỷ suất chất đồng... -
イソ体
[ イソたい ] n chất đồng phân (hóa học) イソ体混合物: Hợp chất đồng phân イソ体の比率が高い: tỷ suất chất đồng... -
イソップものがたり
[ イソップ物語 ] n các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp/truyện 『イソップ物語』は恐らく世界文学の中で最も原型的な寓話的な作品だろう:... -
イソップ物語
[ イソップものがたり ] n các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp/truyện 『イソップ物語』は恐らく世界文学の中で最も原型的な寓話的な作品だろう:... -
イソプレンゴム
n cao su isoprene (hóa học) イソプレンゴムを使う: dùng cao su isoprene -
イソオクタン
Kỹ thuật iso-octan [iso-octane] -
イタリー
n nước Ý/nước Itali イタリアパン: bánh mỳ Ý イタリアを旅行する: du lịch Ý いつか友達が、イタリアまで私を訪ねてきてくれるだろう:... -
イタリック
n chữ in nghiêng 太字のイタリック: chữ in nghiêng đậm イタリックを使う: dùng chữ nghiêng イタリック体で印刷する:... -
イタリア
n, abbr nước Ý/nước Italia イタリア・エティオピア戦争: chiến tranh Ý - Ê-ti-ô-pia イタリア・サッカー界: giới bóng... -
イタリアご
[ イタリア語 ] n tiếng Ý/tiếng Itali 私の祖父母はイタリア語しか話せなかったから、彼らと話そうと思ったらイタリア語だけだったのよね:... -
イタリアンコーヒー
n cà phê Ý -
イタリアー
n, abbr Ý Đại Lợi -
イタリア語
[ イタリアご ] n tiếng Ý/tiếng Itali 私の祖父母はイタリア語しか話せなかったから、彼らと話そうと思ったらイタリア語だけだったのよね:... -
イタルタスつうしん
Mục lục 1 [ イタルタス通信 ] 1.1 / THÔNG TÍN / 1.2 n 1.2.1 Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS [ イタルタス通信 ] / THÔNG TÍN... -
イタルタス通信
[ イタルタスつうしん ] n Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS イタルタス通信の記者: Ký giả của hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS... -
イタめし
n, abbr thức ăn của Ý/đồ ăn Ý イタめしを食べる: ăn món Ý イイタめしを作る: làm đồ ăn Ý イタめしを買う: mua đồ... -
イサイズドットコム
Tin học ISIZE.COM [ISIZE.COM]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.